Bản dịch của từ Unveracious trong tiếng Việt

Unveracious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unveracious (Adjective)

01

Không xác thực; không trung thực; sai.

Not veracious untruthful false.

Ví dụ

The politician's unveracious claims misled many voters during the election.

Những tuyên bố không trung thực của chính trị gia đã lừa dối nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.

Her unveracious statements about the community project caused distrust among residents.

Những tuyên bố không trung thực của cô về dự án cộng đồng đã gây mất niềm tin giữa cư dân.

Are the news reports unveracious about the recent social unrest?

Các báo cáo tin tức có phải là không trung thực về cuộc bất ổn xã hội gần đây không?

02

Giả tạo, bắt chước.

Fake imitation.

Ví dụ

Many unveracious news articles spread false information on social media.

Nhiều bài báo giả mạo lan truyền thông tin sai trên mạng xã hội.

Unveracious claims about celebrities often mislead the public.

Những tuyên bố giả mạo về người nổi tiếng thường lừa dối công chúng.

Are unveracious social accounts harming our trust in real news?

Có phải những tài khoản xã hội giả mạo đang làm hại niềm tin của chúng ta vào tin tức thật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unveracious cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unveracious

Không có idiom phù hợp