Bản dịch của từ Unveracious trong tiếng Việt
Unveracious

Unveracious (Adjective)
Không xác thực; không trung thực; sai.
Not veracious untruthful false.
The politician's unveracious claims misled many voters during the election.
Những tuyên bố không trung thực của chính trị gia đã lừa dối nhiều cử tri trong cuộc bầu cử.
Her unveracious statements about the community project caused distrust among residents.
Những tuyên bố không trung thực của cô về dự án cộng đồng đã gây mất niềm tin giữa cư dân.
Are the news reports unveracious about the recent social unrest?
Các báo cáo tin tức có phải là không trung thực về cuộc bất ổn xã hội gần đây không?
Many unveracious news articles spread false information on social media.
Nhiều bài báo giả mạo lan truyền thông tin sai trên mạng xã hội.
Unveracious claims about celebrities often mislead the public.
Những tuyên bố giả mạo về người nổi tiếng thường lừa dối công chúng.
Are unveracious social accounts harming our trust in real news?
Có phải những tài khoản xã hội giả mạo đang làm hại niềm tin của chúng ta vào tin tức thật?
Từ "unveracious" có nghĩa là không trung thực, không đáng tin cậy trong việc cung cấp thông tin. Được sử dụng chủ yếu trong văn viết và phong cách trang trọng, từ này mang sắc thái chỉ trích khi mô tả hành vi hoặc quan điểm không chính xác. Trong tiếng Anh, chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm của từ này, mặc dù nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "unveracious" xuất phát từ gốc Latin "verax", có nghĩa là "chân thực" hoặc "đáng tin cậy", kết hợp với tiền tố "un-" chỉ sự phủ định. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc thể hiện tính chính xác sang việc chỉ sự không chân thực hoặc không trung thực. Trong tiếng Anh hiện đại, "unveracious" được dùng để mô tả thái độ hoặc hành vi không đáng tin cậy, phản ánh sự thiếu sót về trung thực trong giao tiếp.
Từ "unveracious" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hoặc phê bình, ám chỉ đến tính không trung thực hoặc không đáng tin cậy của thông tin. Các lĩnh vực như triết học, báo chí và diễn thuyết chính trị có thể gặp từ này khi đánh giá sự xác thực của các luận điểm hoặc phát ngôn.