Bản dịch của từ Unwaveringly trong tiếng Việt
Unwaveringly

Unwaveringly (Adverb)
She unwaveringly supports local charities like Habitat for Humanity.
Cô ấy kiên định ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương như Habitat for Humanity.
He does not unwaveringly believe in every social cause presented.
Anh ấy không kiên định tin vào mọi nguyên nhân xã hội được đưa ra.
Do they unwaveringly advocate for equal rights in their community?
Họ có kiên định vận động cho quyền bình đẳng trong cộng đồng không?
Dạng trạng từ của Unwaveringly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwaveringly Không được mềm mại | More unwaveringly Khó chịu hơn | Most unwaveringly Khó chịu nhất |
Họ từ
Từ "unwaveringly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách kiên định, không dao động hay thay đổi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh diễn tả sự quyết tâm hoặc độ tin cậy cao, ví dụ như trong những cuộc thảo luận về nguyên tắc hoặc niềm tin cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, phong cách ngữ điệu có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền.
Từ "unwaveringly" có nguồn gốc từ tiền tố “un-” trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Old English, nghĩa là "không" hoặc "trái ngược với". Phần gốc “wavering” bắt nguồn từ từ tiếng Latinh “vibrāre,” có nghĩa là rung động hoặc dao động. Trong bối cảnh hiện tại, "unwaveringly" chỉ sự kiên định, không bị lung lay hay thay đổi, nhất quán trong ý chí hoặc quyết định. Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất bền vững và kiên định của một người trong hành động hoặc niềm tin.
Từ "unwaveringly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên định trong quan điểm, ý chí hoặc hành động. Nó thường xuất hiện trong các tình huống thể hiện sự quyết tâm, như trong văn chính trị, hoặc trong ngữ cảnh tâm lý học, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhất quán trong nhận thức và hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp