Bản dịch của từ Unweave trong tiếng Việt
Unweave

Unweave (Verb)
We need to unweave the social issues affecting our community's development.
Chúng ta cần tháo gỡ các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng.
They do not want to unweave the existing social fabric.
Họ không muốn tháo gỡ cấu trúc xã hội hiện có.
Can we unweave the complexities of social inequality in our society?
Chúng ta có thể tháo gỡ những phức tạp của bất bình đẳng xã hội trong xã hội không?
"Unweave" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tách rời hoặc tháo dỡ các sợi, các phần của một cấu trúc dệt. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ẩn dụ để chỉ việc phân tích, loại bỏ các yếu tố phức tạp của một vấn đề. "Unweave" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc cách viết. Tuy nhiên, ý nghĩa của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "unweave" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "un-" có nghĩa là "không" và "weave" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wefan", có ý nghĩa là "dệt". Ban đầu, "weave" chỉ hành động dệt vải, nhưng khi thêm tiền tố "un-", từ này diễn tả hành động phá vỡ hoặc tách rời các sợi dệt ra. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc loại bỏ các cấu trúc đã được hình thành, phản ánh một quá trình đảo ngược trong cả nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "unweave" không thường xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ hiếm và mang tính chuyên ngành. Trong tiếng Anh, "unweave" thường được sử dụng để mô tả hành động tháo dỡ hoặc phân tách các thành phần của một cấu trúc, ví dụ như trong lĩnh vực dệt may hoặc phân tích văn học. Từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến phân tích, giải thích hoặc lược bỏ các lớp ý nghĩa trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp