Bản dịch của từ Unwillingness trong tiếng Việt
Unwillingness

Unwillingness (Noun)
Tính chất hoặc trạng thái không sẵn sàng làm điều gì đó; sự miễn cưỡng.
The quality or state of being unwilling to do something reluctance.
Many students showed unwillingness to participate in the social event.
Nhiều sinh viên thể hiện sự không sẵn lòng tham gia sự kiện xã hội.
Her unwillingness to join the discussion surprised everyone in the class.
Sự không sẵn lòng của cô ấy tham gia thảo luận khiến mọi người ngạc nhiên.
Is there a reason for your unwillingness to engage in social activities?
Có lý do nào cho sự không sẵn lòng của bạn tham gia hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Unwillingness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unwillingness | - |
Họ từ
Từ "unwillingness" được sử dụng để chỉ trạng thái không muốn hoặc không sẵn lòng thực hiện một hành động nào đó. Từ này là danh từ của động từ "unwilling", mang ý nghĩa thể hiện sự miễn cưỡng hay phản kháng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unwillingness" có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh xã hội có thể khác nhau.
Từ "unwillingness" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, thể hiện ý nghĩa phủ định, và từ "willingness", được hình thành từ động từ "will" có nguồn gốc từ tiếng Old English "willan", mang nghĩa là "mong muốn". Sự kết hợp của các yếu tố này tạo ra thuật ngữ chỉ trạng thái không muốn hay thiếu động lực hành động. Sự hình thành lịch sử này thể hiện rõ ràng trong khả năng diễn đạt cảm xúc và thái độ tiêu cực trong giao tiếp hiện đại.
Từ "unwillingness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt thái độ hoặc cảm xúc tiêu cực đối với một hành động hay ý tưởng nào đó. Trong nhiều ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu xã hội, và các cuộc thảo luận về tâm lý học, thể hiện sự phản kháng hoặc thiếu động lực của cá nhân hoặc nhóm trong việc tham gia vào một hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp