Bản dịch của từ Unwiseness trong tiếng Việt
Unwiseness

Unwiseness (Noun)
His unwiseness led to poor choices in the community project.
Sự thiếu khôn ngoan của anh ấy dẫn đến những lựa chọn kém trong dự án cộng đồng.
The unwiseness of ignoring local opinions caused many issues.
Sự thiếu khôn ngoan khi phớt lờ ý kiến địa phương đã gây ra nhiều vấn đề.
Is their unwiseness affecting social harmony in the neighborhood?
Liệu sự thiếu khôn ngoan của họ có ảnh hưởng đến sự hòa hợp xã hội trong khu phố không?
Họ từ
Từ "unwiseness" có nghĩa là sự thiếu khôn ngoan, do không có hoặc không sử dụng trí tuệ một cách hiệu quả trong các tình huống cụ thể. Đây là danh từ được hình thành từ tính từ "unwise", có nghĩa là không khôn ngoan. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa tương tự cả trong Anh và Mỹ nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Phân tích từ này cho thấy sự ghi nhận về hành vi thiếu sáng suốt trong sự ra quyết định.
Từ "unwiseness" có gốc từ tiếng Anh, trong đó "un-" là tiền tố mang nghĩa phủ định, và "wiseness" xuất phát từ "wise", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wīs", nghĩa là khôn ngoan, thông minh. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ XV, phản ánh sự thiếu vắng trí tuệ hoặc khôn ngoan trong hành động và quyết định. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện sự sai lầm hoặc kém khôn ngoan, nhấn mạnh tính chất tiêu cực của việc thiếu hiểu biết.
Từ "unwiseness" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật chính thống, mà chủ yếu xuất hiện trong các bài viết thể hiện quan điểm tiêu cực về sự thiếu khôn ngoan hoặc kém cỏi trong quyết định. Ngoài ra, từ này có thể được tìm thấy trong văn phong phê bình, mô tả hành động hoặc quyết định thiếu sáng suốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp