Bản dịch của từ Unworkable trong tiếng Việt

Unworkable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworkable (Adjective)

ənwˈɝkəbl̩
ənwˈɝɹkəbl̩
01

(của một vật liệu) không thể gia công được.

Of a material not able to be worked.

Ví dụ

The unworkable metal caused delays in construction.

Kim loại không thể làm việc gây trễ trong xây dựng.

The unworkable solution led to further complications in the project.

Giải pháp không thể thực hiện dẫn đến sự phức tạp hơn trong dự án.

The unworkable plan was quickly abandoned by the team.

Kế hoạch không thể thực hiện đã nhanh chóng bị bỏ bởi nhóm.

02

Không thể hoạt động hoặc thực hiện thành công; không thực tế.

Not able to function or be carried out successfully impractical.

Ví dụ

The unworkable plan led to social unrest.

Kế hoạch không thể thực hiện dẫn đến bất ổn xã hội.

The unworkable proposal was rejected by the community.

Đề xuất không thể thực hiện đã bị cộng đồng từ chối.

The unworkable solution worsened social problems.

Giải pháp không thể thực hiện làm trầm trọng thêm vấn đề xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unworkable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworkable

Không có idiom phù hợp