Bản dịch của từ Up for grabs trong tiếng Việt

Up for grabs

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up for grabs (Adjective)

ˈʌp fˈɔɹ ɡɹˈæbz
ˈʌp fˈɔɹ ɡɹˈæbz
01

Sẵn sàng cho bất kỳ ai lấy hoặc nhận.

Available for anyone to take or obtain.

Ví dụ

The community center has free classes up for grabs this month.

Trung tâm cộng đồng có các lớp học miễn phí trong tháng này.

There aren't many resources up for grabs in our neighborhood.

Không có nhiều tài nguyên sẵn có trong khu phố của chúng tôi.

Are the volunteer opportunities still up for grabs this weekend?

Có còn cơ hội tình nguyện nào trong cuối tuần này không?

02

Không được đặt chỗ hoặc khẳng định bởi ai.

Not reserved or claimed by anyone.

Ví dụ

The community center has rooms up for grabs this weekend.

Trung tâm cộng đồng có phòng chưa được đặt vào cuối tuần này.

There aren't any scholarships up for grabs at this time.

Hiện tại không có học bổng nào chưa được đặt.

Are there any events up for grabs in the city?

Có sự kiện nào chưa được đặt trong thành phố không?

03

Được cung cấp hoặc đề nghị mà không có hạn chế.

Offered or provided without restrictions.

Ví dụ

The community center has free classes up for grabs this summer.

Trung tâm cộng đồng có các lớp học miễn phí cho mọi người mùa hè này.

These volunteer opportunities are not up for grabs; they require commitment.

Những cơ hội tình nguyện này không phải là miễn phí; chúng yêu cầu cam kết.

Are the donations up for grabs at the charity event this weekend?

Có phải các khoản quyên góp sẽ được cung cấp tại sự kiện từ thiện cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up for grabs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up for grabs

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.