Bản dịch của từ Up for grabs trong tiếng Việt
Up for grabs

Up for grabs (Adjective)
The community center has free classes up for grabs this month.
Trung tâm cộng đồng có các lớp học miễn phí trong tháng này.
There aren't many resources up for grabs in our neighborhood.
Không có nhiều tài nguyên sẵn có trong khu phố của chúng tôi.
Are the volunteer opportunities still up for grabs this weekend?
Có còn cơ hội tình nguyện nào trong cuối tuần này không?
Không được đặt chỗ hoặc khẳng định bởi ai.
Not reserved or claimed by anyone.
The community center has rooms up for grabs this weekend.
Trung tâm cộng đồng có phòng chưa được đặt vào cuối tuần này.
There aren't any scholarships up for grabs at this time.
Hiện tại không có học bổng nào chưa được đặt.
Are there any events up for grabs in the city?
Có sự kiện nào chưa được đặt trong thành phố không?
Được cung cấp hoặc đề nghị mà không có hạn chế.
Offered or provided without restrictions.
The community center has free classes up for grabs this summer.
Trung tâm cộng đồng có các lớp học miễn phí cho mọi người mùa hè này.
These volunteer opportunities are not up for grabs; they require commitment.
Những cơ hội tình nguyện này không phải là miễn phí; chúng yêu cầu cam kết.
Are the donations up for grabs at the charity event this weekend?
Có phải các khoản quyên góp sẽ được cung cấp tại sự kiện từ thiện cuối tuần này không?
Cụm từ "up for grabs" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những thứ có sẵn để lấy hoặc có thể được nhận bởi bất kỳ ai. Cụm từ này thường biểu thị sự sẵn sàng của một cơ hội hoặc vật phẩm nào đó. Cả Anh và Mỹ đều sử dụng cụm từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, phát âm có thể khác nhau do sự đa dạng trong giọng địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp