Bản dịch của từ Up to speed trong tiếng Việt

Up to speed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up to speed (Idiom)

01

Được thông tin đầy đủ hoặc quen thuộc với một chủ đề hoặc tình huống.

Fully informed or familiar with a topic or situation.

Ví dụ

After attending the workshop, she was up to speed on social media trends.

Sau khi tham gia hội thảo, cô ấy đã cập nhật với xu hướng truyền thông xã hội.

He read the latest reports to be up to speed with community issues.

Anh ấy đọc các báo cáo mới nhất để cập nhật với các vấn đề cộng đồng.

The volunteers quickly got up to speed on the charity event details.

Các tình nguyện viên nhanh chóng cập nhật với chi tiết sự kiện từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up to speed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up to speed

Không có idiom phù hợp