Bản dịch của từ Upbraided trong tiếng Việt
Upbraided

Upbraided (Verb)
The teacher upbraided John for being late to class yesterday.
Giáo viên đã khiển trách John vì đến lớp muộn hôm qua.
The manager did not upbraid the staff for missing the deadline.
Giám đốc đã không khiển trách nhân viên vì không kịp hạn chót.
Did the principal upbraid the students for their disrespectful behavior?
Hiệu trưởng có khiển trách học sinh vì hành vi thiếu tôn trọng không?
The teacher upbraided the student for cheating on the exam.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì gian lận trong kỳ thi.
He did not upbraid his friend for missing the meeting.
Anh ấy đã không khiển trách bạn mình vì đã bỏ lỡ cuộc họp.
Did the manager upbraid the team for the project delay?
Giám đốc có khiển trách nhóm vì sự chậm trễ của dự án không?
Để bày tỏ sự không đồng tình hoặc chỉ trích ai đó hoặc điều gì đó.
To express disapproval or criticism of someone or something.
The teacher upbraided the students for not completing their projects.
Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì không hoàn thành dự án.
The community did not upbraid the volunteers for their hard work.
Cộng đồng không chỉ trích những tình nguyện viên vì sự chăm chỉ của họ.
Did the mayor upbraid the council for their poor decisions?
Thị trưởng có chỉ trích hội đồng vì những quyết định kém không?
Họ từ
"Upbraided" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là chỉ trích hoặc khiển trách một cách gay gắt. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự không đồng ý hoặc phê phán hành vi của ai đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng trong văn viết của Anh, nó có thể thấy tần suất cao hơn trong các văn bản mang tính chất trang trọng hoặc văn học. Tuy nhiên, "upbraided" không còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường thay thế bằng các từ ngữ như "rebuke" hoặc "scold".
Từ "upbraided" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "upbraid", mang ý nghĩa chỉ trích hoặc phê phán. Rễ từ này có thể truy nguyên về tiếng Anh hiện đại, gốc Latin "braid" có nghĩa là "đan" hoặc "cuốn lại". Trong lịch sử, từ này mô tả hành động chỉ trích mạnh mẽ, thông qua việc "cuốn lại" những lỗi lầm của người khác để nêu bật những sai sót. Ngày nay, "upbraided" được sử dụng để chỉ sự chỉ trích gay gắt hoặc nghiêm khắc đối với hành vi hoặc quyết định của ai đó.
Từ "upbraided" là một động từ ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói và Viết, nơi các từ vựng thông dụng và hiện đại hơn thường được ưa chuộng. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, mô tả mối quan hệ hoặc xung đột giữa các nhân vật. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ trích, khi một người phê phán hoặc khiển trách hành động của người khác, thường trong văn phong chính thức hoặc cổ điển.