Bản dịch của từ Upbraids trong tiếng Việt
Upbraids

Upbraids (Verb)
Bắt lỗi hoặc khiển trách một cách kịch liệt.
To find fault with or reproach vehemently.
The teacher upbraids students for not participating in class discussions.
Giáo viên chỉ trích học sinh vì không tham gia thảo luận trên lớp.
She does not upbraid her friends for their different opinions.
Cô ấy không chỉ trích bạn bè vì ý kiến khác nhau.
Why does the manager upbraid employees about their late reports?
Tại sao quản lý lại chỉ trích nhân viên về báo cáo trễ?
The teacher upbraids students for not participating in the social project.
Giáo viên khiển trách học sinh vì không tham gia dự án xã hội.
She does not upbraid her friends for their political views.
Cô ấy không khiển trách bạn bè về quan điểm chính trị của họ.
Why does the manager upbraid employees during team meetings?
Tại sao quản lý lại khiển trách nhân viên trong các cuộc họp nhóm?
The teacher upbraids students for not participating in social discussions.
Giáo viên khiển trách học sinh vì không tham gia thảo luận xã hội.
She does not upbraid her friends for their different opinions.
Cô ấy không khiển trách bạn bè vì ý kiến khác nhau.
Does the community leader upbraid members for their lack of involvement?
Lãnh đạo cộng đồng có khiển trách các thành viên vì thiếu tham gia không?
Họ từ
Từ "upbraids" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chỉ trích, khiển trách hoặc phê phán cứng rắn ai đó về hành vi hoặc hành động của họ. Ở dạng số nhiều, "upbraids" thường dùng để chỉ hành động của một cá nhân thực hiện đối với một hoặc nhiều người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể này, với giọng nói Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với âm tiết sau ở tiếng Anh Mỹ.