Bản dịch của từ Upend trong tiếng Việt
Upend

Upend (Verb)
The community garden decided to upend their planting strategy.
Vườn cộng đồng quyết định đảo ngược chiến lược trồng cây của họ.
The charity event aimed to upend the stigma around mental health.
Sự kiện từ thiện nhằm đảo ngược sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần.
The organization's new campaign hopes to upend societal norms.
Chiến dịch mới của tổ chức hy vọng đảo ngược các chuẩn mực xã hội.
Họ từ
Từ "upend" có nghĩa là lật ngược, đảo lộn hoặc thay đổi một cách triệt để. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm thay đổi một tình huống, hệ thống hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong viết trang trọng, trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hơn.
Từ "upend" xuất phát từ cấu trúc tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "up" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub" nghĩa là "trên" và động từ "end" từ tiếng Pháp cổ "endre", có nghĩa là "đầu". Ban đầu, "upend" chỉ hành động lật ngược một vật thể, thường mang ý nghĩa bất ngờ hoặc đảo lộn. Ngày nay, từ này dùng để chỉ các sự kiện, tình huống bị đảo lộn hoặc thay đổi mạnh mẽ, luôn giữ lại ý nghĩa lật ngược ban đầu.
Từ "upend" có tần suất sử dụng không cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, và thường hiếm gặp trong các bài thi viết. Tuy nhiên, trong các lĩnh vực học thuật như khoa học xã hội hoặc nghiên cứu văn hóa, từ này có thể xuất hiện khi bàn về sự thay đổi đột ngột trong quy luật hoặc cấu trúc xã hội. Trong ngữ cảnh thông thường, "upend" được dùng để miêu tả hành động lật ngược hoặc làm đảo lộn một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp