Bản dịch của từ Upended trong tiếng Việt
Upended

Upended (Verb)
The new policy upended the traditional social hierarchy in the community.
Chính sách mới đã làm đảo lộn cấu trúc xã hội truyền thống trong cộng đồng.
The changes did not upend the social norms among the youth.
Những thay đổi không làm đảo lộn các quy tắc xã hội giữa thanh thiếu niên.
Did the unexpected event upend the social dynamics in your town?
Sự kiện bất ngờ đã làm đảo lộn động lực xã hội trong thị trấn của bạn chứ?
Họ từ
"Upended" là một động từ mang nghĩa là lật ngược, đảo ngược hoặc thay đổi hoàn toàn thứ gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi lớn trong tình huống hoặc trạng thái. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên trong phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong cả hai cách sử dụng, "upended" thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn chương và báo chí để chỉ tác động lớn đến tình hình xã hội hoặc cá nhân.
Từ "upended" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "upend", xuất phát từ cụm từ "up" (lên) và "end" (điểm kết). Căn nguyên của từ này là từ tiếng Old English "upp" và "endian", tức là đẩy cái gì đó lên hoặc làm đảo lộn. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động đảo ngược vị trí của một vật, và hiện nay, nó còn được áp dụng để mô tả trạng thái bị lật ngược hoặc thay đổi một cách đột ngột trong các tình huống khác nhau.
Từ "upended" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về biến đổi và sự chênh lệch trong cuộc sống hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "upended" thường được sử dụng để miêu tả sự thay đổi bất ngờ trong trạng thái hoặc cấu trúc, ví dụ như trong kinh doanh, chính trị hoặc phương pháp giảng dạy, thể hiện sự sụp đổ hoặc đảo lộn của một hệ thống đã có.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp