Bản dịch của từ Upended trong tiếng Việt
Upended
Verb
Upended (Verb)
əpˈɛndɨd
əpˈɛndɨd
Ví dụ
The new policy upended the traditional social hierarchy in the community.
Chính sách mới đã làm đảo lộn cấu trúc xã hội truyền thống trong cộng đồng.
The changes did not upend the social norms among the youth.
Những thay đổi không làm đảo lộn các quy tắc xã hội giữa thanh thiếu niên.
Did the unexpected event upend the social dynamics in your town?
Sự kiện bất ngờ đã làm đảo lộn động lực xã hội trong thị trấn của bạn chứ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Upended
Không có idiom phù hợp