Bản dịch của từ Upended trong tiếng Việt

Upended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upended (Verb)

əpˈɛndɨd
əpˈɛndɨd
01

Đặt hoặc lật (thứ gì đó) ở đầu hoặc lộn ngược.

Set or turn something on its end or upside down.

Ví dụ

The new policy upended the traditional social hierarchy in the community.

Chính sách mới đã làm đảo lộn cấu trúc xã hội truyền thống trong cộng đồng.

The changes did not upend the social norms among the youth.

Những thay đổi không làm đảo lộn các quy tắc xã hội giữa thanh thiếu niên.

Did the unexpected event upend the social dynamics in your town?

Sự kiện bất ngờ đã làm đảo lộn động lực xã hội trong thị trấn của bạn chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Upended cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upended

Không có idiom phù hợp