Bản dịch của từ Upending trong tiếng Việt

Upending

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Upending (Verb)

əpˈʌndɨŋ
əpˈʌndɨŋ
01

Đặt hoặc lật (thứ gì đó) ở đầu hoặc lộn ngược.

Set or turn something on its end or upside down.

Ví dụ

The new study upending previous beliefs about social media influence.

Nghiên cứu mới đã làm thay đổi quan điểm trước đó về ảnh hưởng của mạng xã hội.

Contrary to expectations, the research did not end up upending stereotypes.

Ngược lại với dự đoán, nghiên cứu không kết thúc bằng cách thay đổi định kiến.

Are there any recent findings upending our understanding of social behavior?

Có những phát hiện gần đây nào đang thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/upending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Upending

Không có idiom phù hợp