Bản dịch của từ Upending trong tiếng Việt
Upending

Upending (Verb)
The new study upending previous beliefs about social media influence.
Nghiên cứu mới đã làm thay đổi quan điểm trước đó về ảnh hưởng của mạng xã hội.
Contrary to expectations, the research did not end up upending stereotypes.
Ngược lại với dự đoán, nghiên cứu không kết thúc bằng cách thay đổi định kiến.
Are there any recent findings upending our understanding of social behavior?
Có những phát hiện gần đây nào đang thay đổi sự hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?
Họ từ
Từ "upending" (đảo ngược) bắt nguồn từ động từ "upend", có nghĩa là lật đổ hoặc làm ngã một vật xuống. Trong ngữ cảnh rộng rãi, nó thường được sử dụng để chỉ hành động thay đổi hoặc lật đổ một hệ thống, cấu trúc hoặc tình huống hiện tại. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này thường giống nhau, nhưng ngữ điệu và văn mạch có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "upending" xuất phát từ hậu tố "up-" có nguồn gốc từ tiếng Old English "upp", mang nghĩa là "lên trên", kết hợp với động từ "end" từ tiếng Old English "endian", có nghĩa là "kết thúc" hoặc "đưa đến một kết thúc". Trong lịch sử, "upending" đã được sử dụng để chỉ hành động lật đổ hoặc làm đảo lộn một trạng thái hiện tại. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả việc làm thay đổi căn bản một tình huống, ý tưởng hoặc cấu trúc.
Từ "upending" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh cần sự rõ ràng và dễ hiểu. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "upending" có thể được sử dụng để miêu tả sự thay đổi đột ngột hoặc lật đổ một hệ thống hay quan điểm. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về việc thay đổi các quy tắc xã hội hoặc chính trị, cho thấy tính chất mạnh mẽ và ảnh hưởng của nó trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp