Bản dịch của từ Upholster trong tiếng Việt
Upholster

Upholster (Verb)
They decided to upholster the community center's chairs in bright colors.
Họ quyết định bọc ghế của trung tâm cộng đồng bằng màu sắc tươi sáng.
The volunteers did not upholster the old sofas for the charity event.
Các tình nguyện viên đã không bọc lại những chiếc sofa cũ cho sự kiện từ thiện.
Did the school board choose to upholster the library's furniture this year?
Ban giám hiệu có chọn bọc lại đồ nội thất của thư viện năm nay không?
Họ từ
Từ "upholster" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là bọc hoặc trang trí đồ nội thất, thường là ghế sofa hoặc ghế, bằng vải, da hoặc các vật liệu khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "upholster" với nghĩa tương tự. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng trong cả hai biến thể.
Từ "upholster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pulu" có nghĩa là "mút" hay "bông". Tiếng Pháp cổ "upholster" được sử dụng để chỉ việc trang trí và bọc lại đồ nội thất. Qua thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành động bọc ghế, sofa bằng vật liệu mềm mại nhằm tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn tập trung vào việc làm đẹp và nâng cao tiện nghi cho nội thất.
Từ "upholster" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các đề thi viết và nói, nơi từ vựng thường nghiêng về các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chuyên ngành về thiết kế nội thất và sản xuất đồ nội thất, từ này được sử dụng để chỉ việc bọc lại ghế hoặc sofa bằng vải hoặc da. Những tình huống thường gặp bao gồm các cuộc thảo luận về nâng cấp nội thất, phục hồi đồ nội thất cổ điển và các dự án DIY liên quan đến trang trí nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp