Bản dịch của từ Upright person trong tiếng Việt
Upright person

Upright person (Phrase)
Một người cư xử một cách có đạo đức và chính trực cao.
A person who behaves in a highly moral and upstanding manner.
Maria is an upright person who always helps her neighbors in need.
Maria là một người ngay thẳng luôn giúp đỡ hàng xóm cần thiết.
John is not an upright person; he often lies to his friends.
John không phải là một người ngay thẳng; anh ấy thường nói dối bạn bè.
Is Sarah considered an upright person in our community?
Sarah có được coi là một người ngay thẳng trong cộng đồng của chúng ta không?
Khái niệm "upright person" đề cập đến một cá nhân có phẩm hạnh tốt, đạo đức vững vàng và hành vi chính trực. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người đáng tin cậy, công bằng và tuân thủ các chuẩn mực đạo đức cao. Trong cả Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này chủ yếu giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và mức độ phổ biến có thể khác nhau. Ở Anh, có thể nhấn mạnh tính truyền thống và giá trị gia đình hơn.
Từ "upright" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "upright", kết hợp từ các phần tử "up" (lên) và "right" (đúng). Trong tiếng Latin, từ nguyên có nguồn gốc từ "rectus", nghĩa là "thẳng" hoặc "đúng đắn". Từ này đã chuyển hóa qua thời gian, mang ý nghĩa không chỉ về vị trí thể lý mà còn về phẩm hạnh và đạo đức. Hiện nay, "upright person" được dùng để chỉ những người có phẩm cách cao quý, sống theo nguyên tắc đúng đắn và đáng tin cậy.
Cụm từ "upright person" thường được sử dụng trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần thi liên quan đến viết và nói, để chỉ một cá nhân có đạo đức tốt, sống chính trực. Tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh này tương đối cao khi thảo luận về phẩm hạnh và giá trị đạo đức. Ngoài lĩnh vực học thuật, cụm từ còn xuất hiện trong các văn bản văn học, các bài phát biểu về nhân cách và trong các thảo luận về lãnh đạo và tư cách moral.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp