Bản dịch của từ Uprising trong tiếng Việt

Uprising

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uprising (Noun)

ˈʌpɹaɪziŋ
ˈʌpɹaɪzɪŋ
01

Hành động chống đối hoặc nổi loạn; một cuộc nổi dậy.

An act of resistance or rebellion a revolt.

Ví dụ

The uprising led to widespread protests in the city.

Cuộc nổi dậy dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng trong thành phố.

There was no uprising against the government last year.

Không có cuộc nổi dậy chống lại chính phủ năm ngoái.

Was the recent uprising peaceful or violent?

Cuộc nổi dậy gần đây có bình yên hay bạo lực không?

Dạng danh từ của Uprising (Noun)

SingularPlural

Uprising

Uprisings

Kết hợp từ của Uprising (Noun)

CollocationVí dụ

Prison uprising

Cuộc nổi dậy trong tù

The prison uprising in 2021 shocked the entire nation.

Cuộc nổi dậy trong nhà tù năm 2021 đã gây sốc cho toàn quốc.

Popular uprising

Cuộc nổi dậy phổ biến

The popular uprising in 2021 changed many social policies in vietnam.

Cuộc nổi dậy phổ biến năm 2021 đã thay đổi nhiều chính sách xã hội ở việt nam.

Mass uprising

Cuộc nổi dậy lớn

The mass uprising in 2021 changed many social policies in vietnam.

Cuộc nổi dậy lớn năm 2021 đã thay đổi nhiều chính sách xã hội ở việt nam.

Violent uprising

Cuộc nổi dậy bạo lực

The violent uprising in 2021 shocked the entire social community.

Cuộc nổi dậy bạo lực vào năm 2021 đã gây sốc cho toàn xã hội.

Revolutionary uprising

Cuộc nổi dậy cách mạng

The revolutionary uprising in 1789 changed france's political landscape dramatically.

Cuộc nổi dậy cách mạng năm 1789 đã thay đổi cảnh chính trị pháp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uprising cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uprising

Không có idiom phù hợp