Bản dịch của từ Revolt trong tiếng Việt
Revolt
Revolt (Noun)
The revolt against the oppressive regime gained momentum.
Cuộc nổi dậy chống chế độ áp bức đã tăng tốc.
The peasants organized a revolt to demand fair treatment.
Những nông dân tổ chức cuộc nổi dậy để đòi xử lý công bằng.
The workers' revolt led to significant changes in labor laws.
Cuộc nổi dậy của công nhân dẫn đến những thay đổi đáng kể trong luật lao động.
Dạng danh từ của Revolt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Revolt | Revolts |
Kết hợp từ của Revolt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Peasant's revolt Cuộc nổi dậy của nông dân | The peasant's revolt in france led to social upheaval. Cuộc nổi dậy của nông dân ở pháp dẫn đến biến động xã hội. |
Slave revolt Cuộc nổi dậy của nô lệ | The slave revolt in haiti led to the abolition of slavery. Cuộc nổi dậy của nô lệ tại haiti dẫn đến việc bãi bỏ nô lệ. |
Popular revolt Cuộc nổi dậy phổ biến | The popular revolt against unfair wages gained widespread support. Cuộc nổi dậy phổ biến chống lại lương thấp nhận được sự ủng hộ rộng rãi. |
Armed revolt Nổi dậy vũ trang | The armed revolt in the village caused chaos and destruction. Cuộc nổi dậy vũ trang ở làng gây ra hỗn loạn và tàn phá. |
Widespread revolt Cuộc nổi dậy lan rộng | The widespread revolt against unfair labor practices caused social unrest. Cuộc nổi dậy lan rộng chống lại các thực tiễn lao động bất công gây ra sự bất ổn xã hội. |
Revolt (Verb)
The citizens decided to revolt against the oppressive regime.
Công dân quyết định nổi loạn chống chế độ áp bức.
The workers revolted due to unfair working conditions and low wages.
Các công nhân nổi loạn vì điều kiện làm việc không công bằng và tiền lương thấp.
The students organized a revolt to demand educational reforms.
Các sinh viên tổ chức cuộc nổi loạn để đòi cải cách giáo dục.
The poor living conditions revolted the community members.
Điều kiện sống kém khiến cộng đồng phẫn nộ.
The unfair treatment revolted the workers, leading to strikes.
Điều trị không công bằng khiến công nhân phản đối, dẫn đến cuộc đình công.
The corrupt government practices revolted the citizens, sparking protests.
Các thực tiễn tham nhũng của chính phủ khiến công dân phản đối, gây ra các cuộc biểu tình.
Dạng động từ của Revolt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Revolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Revolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Revolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Revolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Revolting |
Họ từ
Từ "revolt" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cuộc nổi dậy hoặc sự chống đối. Động từ "revolt" thường chỉ hoạt động của việc nổi dậy chống lại sự áp bức hoặc chính quyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "revolt" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, ngữ điệu và cảm xúc có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "revolt" xuất phát từ tiếng Latin "revolta", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "voltare" có nghĩa là "xoay". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để mô tả hành động lật đổ hoặc nổi dậy chống lại quyền lực đang nắm giữ. Ngày nay, "revolt" chỉ sự phản kháng mạnh mẽ chống lại chính quyền hoặc quy định xã hội, duy trì mối liên hệ với nguồn gốc nổi loạn và hành động phản kháng.
Từ "revolt" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nhưng có thể thấy thường xuyên hơn trong phần đọc và viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, "revolt" thường được sử dụng để mô tả các cuộc nổi dậy hoặc kháng chiến, nhấn mạnh tính phản kháng và bất ổn của xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản chính trị, lịch sử và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp