Bản dịch của từ Rebelling trong tiếng Việt

Rebelling

Verb

Rebelling (Verb)

ɹɪbˈɛlɪŋ
ɹɪbˈɛlɪŋ
01

Để chống lại hoặc thách thức quyền lực, kiểm soát, hoặc truyền thống.

To resist or defy authority control or tradition.

Ví dụ

The students were rebelling against the strict school rules.

Các sinh viên đã nổi loạn chống lại các quy tắc nghiêm ngặt của trường.

The workers were rebelling for better working conditions.

Các công nhân đã nổi loạn để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.

The citizens were rebelling against the corrupt government.

Các công dân đã nổi loạn chống lại chính phủ tham nhũng.

Dạng động từ của Rebelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rebel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rebelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rebelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rebels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rebelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rebelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebelling

Không có idiom phù hợp