Bản dịch của từ Rebelling trong tiếng Việt
Rebelling
Rebelling (Verb)
The students were rebelling against the strict school rules.
Các sinh viên đã nổi loạn chống lại các quy tắc nghiêm ngặt của trường.
The workers were rebelling for better working conditions.
Các công nhân đã nổi loạn để yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
The citizens were rebelling against the corrupt government.
Các công dân đã nổi loạn chống lại chính phủ tham nhũng.
Dạng động từ của Rebelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebelling |
Họ từ
Từ "rebelling" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "rebel", có nghĩa là chống đối hoặc nổi loạn chống lại quyền lực, chính quyền hoặc quy tắc xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "rebelling" được sử dụng tương tự trong cả ngữ cảnh nói và viết, tuy nhiên, sự khác biệt về phát âm có thể tồn tại. Cụ thể, trong tiếng Anh Anh, âm "r" thường không được phát âm rõ như trong tiếng Anh Mỹ. Vai trò và ý nghĩa của từ này thường được áp dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc cá nhân, liên quan đến sự phản kháng và tự do.
Từ “rebelling” xuất phát từ động từ tiếng Latin “rebellare”, có nghĩa là “phản kháng” hoặc “chống lại”. Chữ “re-” biểu thị sự lặp lại hoặc trở lại, trong khi “bellare” có nghĩa là “chiến đấu”. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động chống lại quyền lực hoặc điều kiện hiện có. Hiện nay, “rebelling” thường chỉ hành vi chống lại sự kiểm soát hoặc áp bức, nhấn mạnh khía cạnh tinh thần kháng cự của con người.
Từ "rebelling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe và Nói, nơi mà chủ đề thường tập trung vào cuộc sống hàng ngày và các vấn đề xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả xung đột, phản kháng xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "rebelling" thường được sử dụng để chỉ hành vi phản kháng lại quy định, quyền lực hoặc sự kiểm soát, thường thấy trong thảo luận về thanh thiếu niên, chính trị, và văn hóa.