Bản dịch của từ Uptalking trong tiếng Việt
Uptalking

Uptalking (Noun)
Hành động lên tiếng.
The act of uptalking.
Uptalking is common among young adults in social gatherings.
Uptalking rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ của người trẻ.
Many people do not like uptalking during serious discussions.
Nhiều người không thích uptalking trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is uptalking a sign of confidence in social situations?
Uptalking có phải là dấu hiệu của sự tự tin trong các tình huống xã hội không?
Uptalking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của uptalk.
Present participle and gerund of uptalk.
She is uptalking during the meeting about social media trends.
Cô ấy đang nói theo kiểu uptalking trong cuộc họp về xu hướng mạng xã hội.
He is not uptalking when discussing serious social issues.
Anh ấy không sử dụng uptalking khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Is she uptalking about the latest social movements?
Cô ấy có đang nói theo kiểu uptalking về các phong trào xã hội mới nhất không?
Uptalking, hay còn gọi là "upspeak", là một hiện tượng ngôn ngữ trong đó người nói sử dụng giọng điệu tăng dần ở cuối câu, thường khiến các câu khẳng định nghe như câu hỏi. Xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là ở giới trẻ, uptalking được coi là một phong cách giao tiếp đặc trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và sử dụng, nhưng uptalking thường được xem là phổ biến hơn ở Mỹ.
"Uptalking", hay còn gọi là "uptalk", xuất phát từ cấu trúc từ "up" và "talk", mang ý nghĩa là nói chuyện với giọng cao dần ở cuối câu. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại, xuất hiện vào những năm 1990, và được kết nối với xu hướng giao tiếp của giới trẻ, đặc biệt trong xã hội Mỹ. Sự liên kết này phản ánh sự không chắc chắn hoặc tìm kiếm sự đồng thuận trong giao tiếp, phản ánh dấu hiệu của sự biến đổi trong ngữ âm và ngữ nghĩa trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "uptalking" xuất hiện không thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Listening và Speaking, do tính chất ngữ điệu và phong cách nói. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "uptalking" được sử dụng để mô tả hiện tượng nâng giọng ở cuối câu, thường gặp trong các cuộc hội thoại thông thường và môi trường giao tiếp xã hội, thể hiện sự không chắc chắn hoặc muốn mời gọi phản hồi từ người nghe. Từ này ít phổ biến trong văn viết nghiêm túc.