Bản dịch của từ Uptalking trong tiếng Việt

Uptalking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uptalking (Noun)

ˈʌptəlkɨŋ
ˈʌptəlkɨŋ
01

Hành động lên tiếng.

The act of uptalking.

Ví dụ

Uptalking is common among young adults in social gatherings.

Uptalking rất phổ biến trong các buổi gặp gỡ của người trẻ.

Many people do not like uptalking during serious discussions.

Nhiều người không thích uptalking trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is uptalking a sign of confidence in social situations?

Uptalking có phải là dấu hiệu của sự tự tin trong các tình huống xã hội không?

Uptalking (Verb)

ˈʌptəlkɨŋ
ˈʌptəlkɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của uptalk.

Present participle and gerund of uptalk.

Ví dụ

She is uptalking during the meeting about social media trends.

Cô ấy đang nói theo kiểu uptalking trong cuộc họp về xu hướng mạng xã hội.

He is not uptalking when discussing serious social issues.

Anh ấy không sử dụng uptalking khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is she uptalking about the latest social movements?

Cô ấy có đang nói theo kiểu uptalking về các phong trào xã hội mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uptalking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uptalking

Không có idiom phù hợp