Bản dịch của từ Uptight trong tiếng Việt
Uptight

Uptight (Adjective)
She always seems uptight at social gatherings.
Cô ấy luôn dường như căng thẳng tại các buổi tụ tập xã hội.
His uptight behavior made others uncomfortable at the party.
Hành vi căng thẳng của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.
Being uptight about small details can lead to unnecessary stress.
Việc quá căng thẳng về các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến căng thẳng không cần thiết.
Kết hợp từ của Uptight (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely uptight Rất căng thẳng | She felt extremely uptight at the social gathering. Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội. |
Slightly uptight Hơi căng thẳng | She appeared slightly uptight at the social gathering. Cô ấy có vẻ hơi căng thẳng tại buổi tụ họp xã hội. |
Fairly uptight Khá cảnh báo | She felt fairly uptight at the social gathering. Cô ấy cảm thấy khá căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội. |
All uptight Cảnh báo | They were all uptight about the upcoming social gathering. Họ đều căng thẳng về buổi tụ tập xã hội sắp tới. |
A little uptight Hơi căng thẳng | She seemed a little uptight at the party. Cô ấy dường như hơi căng thẳng tại bữa tiệc. |
Uptight là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy lo lắng, căng thẳng hay khó chịu về một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tâm lý của một người có xu hướng nghiêm khắc, ít thoải mái trong tình huống xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ "uptight" có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể có những khác biệt nhỏ do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng.
Từ "uptight" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tight", có nghĩa là căng thẳng hoặc bị chèn ép, có liên quan đến sự hạn chế và áp lực. Các yếu tố "up" trong từ này nhấn mạnh trạng thái căng thẳng ở mức độ cao hơn. Ban đầu, "uptight" chỉ mô tả những người có tính cách gò bó, hiện nay từ này thường được sử dụng để miêu tả những cá nhân có tâm trạng lo âu, căng thẳng hay khó chịu trong xã hội hiện đại.
Từ “uptight” thể hiện trạng thái căng thẳng hoặc lo âu và thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình, chủ yếu trong các bài thi Nói và Viết, thể hiện cảm xúc hoặc tâm trạng. Ngoài ra, "uptight" thường xuất hiện trong các tình huống xã hội để miêu tả sự khó chịu trong giao tiếp, trong mối quan hệ cá nhân hoặc trong môi trường làm việc, nơi mà người ta có thể cảm thấy áp lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp