Bản dịch của từ Uptight trong tiếng Việt

Uptight

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uptight (Adjective)

əptˈaɪt
əptˈaɪt
01

Lo lắng hoặc tức giận một cách căng thẳng và bị kiểm soát quá mức.

Anxious or angry in a tense and overly controlled way.

Ví dụ

She always seems uptight at social gatherings.

Cô ấy luôn dường như căng thẳng tại các buổi tụ tập xã hội.

His uptight behavior made others uncomfortable at the party.

Hành vi căng thẳng của anh ấy làm người khác cảm thấy không thoải mái tại bữa tiệc.

Being uptight about small details can lead to unnecessary stress.

Việc quá căng thẳng về các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến căng thẳng không cần thiết.

Kết hợp từ của Uptight (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely uptight

Rất căng thẳng

She felt extremely uptight at the social gathering.

Cô ấy cảm thấy rất căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.

Slightly uptight

Hơi căng thẳng

She appeared slightly uptight at the social gathering.

Cô ấy có vẻ hơi căng thẳng tại buổi tụ họp xã hội.

Fairly uptight

Khá cảnh báo

She felt fairly uptight at the social gathering.

Cô ấy cảm thấy khá căng thẳng tại buổi tụ tập xã hội.

All uptight

Cảnh báo

They were all uptight about the upcoming social gathering.

Họ đều căng thẳng về buổi tụ tập xã hội sắp tới.

A little uptight

Hơi căng thẳng

She seemed a little uptight at the party.

Cô ấy dường như hơi căng thẳng tại bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uptight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uptight

Không có idiom phù hợp