Bản dịch của từ Uptown trong tiếng Việt
Uptown

Uptown (Noun)
Many social events are held in the uptown area of New York.
Nhiều sự kiện xã hội được tổ chức ở khu vực uptown của New York.
There are no parks in the uptown section of Los Angeles.
Không có công viên nào ở khu vực uptown của Los Angeles.
Is the uptown area popular for social gatherings in your city?
Khu vực uptown có phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội ở thành phố bạn không?
She lives in the uptown area of the city.
Cô ấy sống ở khu vực ngoại ô của thành phố.
He prefers downtown over uptown for social gatherings.
Anh ấy thích trung tâm hơn ngoại ô cho các buổi tụ tập xã hội.
Uptown (Adjective)
Thuộc, trong hoặc đặc điểm của khu dân cư của thị trấn hoặc thành phố.
Of in or characteristic of the residential area of a town or city.
The uptown area has many beautiful parks and quiet streets.
Khu vực uptown có nhiều công viên đẹp và những con phố yên tĩnh.
The uptown neighborhoods do not have high crime rates.
Các khu phố uptown không có tỷ lệ tội phạm cao.
Is the uptown district more expensive than downtown?
Khu vực uptown có đắt hơn khu trung tâm không?
She lives in an uptown neighborhood with her family.
Cô ấy sống trong khu vực uptown với gia đình.
He prefers the downtown area over the uptown part of town.
Anh ấy thích khu vực trung tâm hơn là phần uptown của thành phố.
Uptown (Adverb)
Trong hoặc vào khu vực thượng lưu.
In or into an uptown area.
She lives uptown, near Central Park in New York City.
Cô ấy sống ở khu vực phía trên, gần Central Park ở New York.
They do not usually go uptown for social events.
Họ không thường đi lên khu vực phía trên cho các sự kiện xã hội.
Do you prefer to dine uptown or downtown in Chicago?
Bạn thích ăn tối ở khu vực phía trên hay phía dưới ở Chicago?
She lives uptown from the city center.
Cô ấy sống ở phía trên thành phố.
He doesn't often go uptown for social events.
Anh ấy không thường xuyên đi lên phía trên cho sự kiện xã hội.
Họ từ
Từ "uptown" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đô thị để chỉ khu vực phía trên hoặc khu vực có dân cư đông đúc, thường là nơi sinh sống của tầng lớp trung lưu và thượng lưu. Trong tiếng Anh Mỹ, "uptown" có thể diễn tả khu vực giàu có hơn trong một thành phố, khác với "downtown". Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và có thể không mang cùng một nghĩa cụ thể như trong tiếng Anh Mỹ. Nhìn chung, "uptown" gợi lên hình ảnh về sự thanh lịch và phát triển đô thị.
Từ "uptown" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ tiền tố "up" có nguồn gốc từ tiếng Old English "upp" và "town" từ tiếng Old English "tun", có nghĩa là khu định cư. Cụm từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các khu vực ở phía bắc hoặc lên dốc so với trung tâm thành phố. Ngày nay, "uptown" thường được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị cao cấp, phát triển, nhấn mạnh phong cách sống và địa vị xã hội của cư dân.
Từ "uptown" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề địa lý hoặc quy hoạch đô thị. Trong các ngữ cảnh khác, "uptown" thường được sử dụng để chỉ khu vực cao cấp hoặc phát triển của thành phố, thường liên quan đến các hoạt động thương mại, văn hóa và giải trí. Việc hiểu từ này giúp người học nắm bắt tốt hơn các bài đọc và ngữ cảnh trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp