Bản dịch của từ Urate trong tiếng Việt

Urate

Noun [U/C]

Urate (Noun)

jɚˈeɪt
jɚˈeɪt
01

Một muối hoặc este của axit uric.

A salt or ester of uric acid.

Ví dụ

The doctor checked the patient's urate levels in the blood.

Bác sĩ kiểm tra mức độ urate trong máu của bệnh nhân.

High urate levels can lead to gout, a painful joint condition.

Mức độ urate cao có thể dẫn đến bệnh gút, một tình trạng đau khớp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urate

Không có idiom phù hợp