Bản dịch của từ Urbanist trong tiếng Việt

Urbanist

Noun [U/C]

Urbanist (Noun)

ˈɝɹbənɪst
ˈɝɹbənɪst
01

Một người ủng hộ hoặc chuyên gia về quy hoạch thành phố.

An advocate of or expert in city planning.

Ví dụ

The urbanist proposed new public transportation solutions for the city.

Người theo đuổi lập kế hoạch đô thị đề xuất các giải pháp vận tải công cộng mới cho thành phố.

The urbanist's ideas on green spaces were implemented in the urban design.

Các ý tưởng của chuyên gia lập kế hoạch đô thị về không gian xanh được thực hiện trong thiết kế đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urbanist

Không có idiom phù hợp