Bản dịch của từ Urbanites trong tiếng Việt

Urbanites

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urbanites (Noun)

ˈɝbənaɪts
ˈɝbənaɪts
01

Một người sống ở thành phố hoặc khu đô thị đông dân cư.

A person who lives in a city or a densely populated urban area.

Ví dụ

Many urbanites prefer public transportation over driving their own cars.

Nhiều người sống ở thành phố thích phương tiện công cộng hơn lái xe.

Not all urbanites enjoy living in crowded areas with high noise levels.

Không phải tất cả người sống ở thành phố đều thích sống ở khu đông đúc.

Do urbanites face more social challenges than those in rural areas?

Liệu người sống ở thành phố có đối mặt nhiều thách thức xã hội hơn không?

Urbanites (Noun Countable)

ˈɝbənaɪts
ˈɝbənaɪts
01

Một người sống ở thành phố hoặc khu đô thị đông dân cư.

A person who lives in a city or a densely populated urban area.

Ví dụ

Urbanites enjoy cultural events like the Los Angeles Film Festival.

Những người sống ở thành phố thích các sự kiện văn hóa như Liên hoan phim Los Angeles.

Not all urbanites prefer living in high-rise apartments.

Không phải tất cả những người sống ở thành phố đều thích sống trong chung cư cao tầng.

Do urbanites feel a strong connection to their local communities?

Những người sống ở thành phố có cảm thấy kết nối mạnh mẽ với cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/urbanites/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urbanites

Không có idiom phù hợp