Bản dịch của từ Urinary system trong tiếng Việt
Urinary system

Urinary system (Noun)
The urinary system plays a vital role in human health.
Hệ thống tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người.
The urinary system does not function well in some elderly people.
Hệ thống tiết niệu không hoạt động tốt ở một số người cao tuổi.
What are the main organs of the urinary system?
Các cơ quan chính của hệ thống tiết niệu là gì?
Hệ tiết niệu (urinary system) là một tập hợp các cơ quan đảm nhận chức năng sản xuất, lưu giữ và thải loại nước tiểu. Nó bao gồm thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo. Hệ thống này có vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng nước và điện giải của cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng cụ thể trong bối cảnh y học.
Hệ thống tiểu (urinary system) có nguồn gốc từ từ "urinary", bắt nguồn từ tiếng Latinh "urinarius", có nghĩa là "thuộc về nước tiểu". Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc nhận diện các chức năng sinh lý liên quan đến bài tiết. Ngày nay, hệ thống tiểu bao gồm các cơ quan như thận, niệu quản, bàng quang và niệu đạo, mà chức năng chính là lọc máu và bài tiết chất thải, góp phần duy trì cân bằng nội môi cho cơ thể.
Hệ thống tiết niệu là thuật ngữ phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và sinh học cao. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, tài liệu giáo dục và các thảo luận về sức khỏe, nhằm mô tả cấu trúc và chức năng của các cơ quan như thận, bàng quang và niệu đạo. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết để tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên môn về sức khỏe và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp