Bản dịch của từ Urinary system trong tiếng Việt

Urinary system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Urinary system (Noun)

01

Các cơ quan trong cơ thể sản xuất và thải nước tiểu.

The organs in the body that produce and discharge urine.

Ví dụ

The urinary system plays a vital role in human health.

Hệ thống tiết niệu đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người.

The urinary system does not function well in some elderly people.

Hệ thống tiết niệu không hoạt động tốt ở một số người cao tuổi.

What are the main organs of the urinary system?

Các cơ quan chính của hệ thống tiết niệu là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Urinary system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Urinary system

Không có idiom phù hợp