Bản dịch của từ Use by trong tiếng Việt
Use by

Use by (Noun)
Many people use by social media to connect with friends daily.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè hàng ngày.
They do not use by traditional methods for communication anymore.
Họ không còn sử dụng các phương pháp truyền thống để giao tiếp nữa.
How do young people use by technology to socialize today?
Người trẻ sử dụng công nghệ để giao lưu xã hội như thế nào hôm nay?
Many people use by social media to connect with friends daily.
Nhiều người sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè hàng ngày.
Not everyone uses by social platforms effectively for communication.
Không phải ai cũng sử dụng các nền tảng xã hội một cách hiệu quả để giao tiếp.
Do you think people use by social networks too much?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sử dụng mạng xã hội quá nhiều không?
Cụm từ "use by" thường được sử dụng để chỉ ngày hạn sử dụng của thực phẩm hoặc sản phẩm tiêu dùng, cho biết thời điểm mà sản phẩm cần được tiêu thụ trước khi mất chất lượng hoặc an toàn. Trong tiếng Anh Anh, "use by" giữ nguyên nghĩa và cách viết, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng cụm từ này với sự tương đồng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng một số thuật ngữ khác như "best before" nhiều hơn để chỉ thời gian sử dụng tối ưu.
Cụm từ "by" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "bi", có nghĩa là "gần" hoặc "bên cạnh". Trong tiếng Latin, từ tương đương là " apud", có ý nghĩa chỉ sự gần gũi hoặc vị trí. Lịch sử phát triển ngữ nghĩa của từ này liên quan đến sự chỉ định của vị trí thời gian và không gian, trong đó "by" hiện nay thường được sử dụng để chỉ hành động được thực hiện bởi một ai đó hoặc điều gì đó, nhấn mạnh sự liên kết hoặc vai trò trong một sự kiện.
Cụm từ "use by" thường xuất hiện trong các phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các tình huống mô tả hoặc yêu cầu thời gian và hạn chế. Trong phần Listening, cụm này có thể là thông tin về hạn sử dụng của sản phẩm. Trong phần Reading, "use by" thường liên quan đến bài viết về quy tắc an toàn thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong hướng dẫn sản phẩm hoặc thông báo về an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



