Bản dịch của từ Use for one's own ends trong tiếng Việt

Use for one's own ends

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Use for one's own ends (Phrase)

jˈus fˈɔɹ wˈʌnz ˈoʊn ˈɛndz
jˈus fˈɔɹ wˈʌnz ˈoʊn ˈɛndz
01

Sử dụng cái gì đó hoặc ai đó theo cách giúp bạn nhưng điều đó là không công bằng.

To use something or someone in a way that helps you but that is not fair.

Ví dụ

Some politicians use people for their own ends during elections.

Một số chính trị gia lợi dụng người dân cho mục đích riêng trong bầu cử.

Many companies do not use workers for their own ends.

Nhiều công ty không lợi dụng công nhân cho mục đích riêng của họ.

Do you think leaders use others for their own ends?

Bạn có nghĩ rằng các nhà lãnh đạo lợi dụng người khác cho mục đích riêng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/use for one's own ends/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Use for one's own ends

Không có idiom phù hợp