Bản dịch của từ Use something up trong tiếng Việt

Use something up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Use something up (Phrase)

01

Để hoàn thành việc cung cấp một cái gì đó, chẳng hạn như tiền hoặc thời gian.

To finish a supply of something such as money or time.

Ví dụ

She used up all her savings on the trip.

Cô ấy đã dùng hết tất cả tiền tiết kiệm của mình trong chuyến đi.

He did not use up his allotted time during the presentation.

Anh ấy không dùng hết thời gian được phân chia trong bài thuyết trình.

Did they use up all the resources for the community project?

Họ đã dùng hết tất cả tài nguyên cho dự án cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/use something up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Use something up

Không có idiom phù hợp