Bản dịch của từ Used to be trong tiếng Việt
Used to be

Used to be (Verb)
People used to be more connected before social media became popular.
Mọi người từng kết nối nhiều hơn trước khi mạng xã hội trở nên phổ biến.
They didn't used to be so isolated in their communities.
Họ đã không từng bị cô lập trong cộng đồng của mình.
Did people used to be more engaged in local events?
Mọi người đã từng tham gia nhiều hơn vào các sự kiện địa phương không?
Used to be (Phrase)
Đã là một cái gì đó trước đây.
To have been something previously.
I used to be an introvert in high school.
Tôi đã từng là người hướng nội ở trường trung học.
She did not used to be so outgoing before college.
Cô ấy đã không từng hướng ngoại như vậy trước khi vào đại học.
Did you used to be friends with John in elementary school?
Bạn đã từng là bạn với John ở trường tiểu học chưa?
"Cụm từ 'used to be' thể hiện một trạng thái, thói quen hoặc sự kiện trong quá khứ mà không còn tồn tại hoặc diễn ra trong hiện tại. Trong tiếng Anh, 'used to' có thể đứng trước động từ nguyên thể để chỉ một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trước đây. Cách sử dụng này giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, người nói có thể nhấn mạnh hơn vào âm 'used' khi nói".
Cụm từ "used to be" bắt nguồn từ động từ "use", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng" hoặc "tiêu thụ". Trong tiếng Anh cổ, "to use" phát triển thành dạng quá khứ "used". Cụm từ này thường được dùng để diễn tả trạng thái hoặc thói quen trong quá khứ, hiện tại không còn tồn tại. Việc sử dụng "used to be" phản ánh sự chuyển biến thời gian và thay đổi trong những tình huống hoặc trạng thái, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "used to be" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi người tham gia diễn đạt ý tưởng về thói quen trong quá khứ hoặc sự thay đổi qua thời gian. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh một trạng thái, nghề nghiệp, hoặc thói quen đã từng tồn tại nhưng không còn hiện hữu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



