Bản dịch của từ Used to be trong tiếng Việt

Used to be

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Used to be (Verb)

jˈuzd tˈu bˈi
jˈuzd tˈu bˈi
01

Trước đây đã có, nhưng bây giờ không còn nữa.

Formerly was but no longer is.

Ví dụ

People used to be more connected before social media became popular.

Mọi người từng kết nối nhiều hơn trước khi mạng xã hội trở nên phổ biến.

They didn't used to be so isolated in their communities.

Họ đã không từng bị cô lập trong cộng đồng của mình.

Did people used to be more engaged in local events?

Mọi người đã từng tham gia nhiều hơn vào các sự kiện địa phương không?

Used to be (Phrase)

jˈuzd tˈu bˈi
jˈuzd tˈu bˈi
01

Đã là một cái gì đó trước đây.

To have been something previously.

Ví dụ

I used to be an introvert in high school.

Tôi đã từng là người hướng nội ở trường trung học.

She did not used to be so outgoing before college.

Cô ấy đã không từng hướng ngoại như vậy trước khi vào đại học.

Did you used to be friends with John in elementary school?

Bạn đã từng là bạn với John ở trường tiểu học chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Used to be cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Although most of know that it's not good for we still keep doing it because it has become an inner part of [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Anything that can be to create drama and excited are bound to be in television [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] While it didn't exactly teach what the meaning of sharing was, it at least taught how to establish a sharing system that would stop from fighting [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020
[...] In 2004, 70% of all water in Australia was in the residential sector, with 50% in houses and 20% in flats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Mixed ngày 31/10/2020

Idiom with Used to be

Không có idiom phù hợp