Bản dịch của từ Utterly ridiculous trong tiếng Việt

Utterly ridiculous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Utterly ridiculous (Adjective)

ˈʌtɚli ɹɨdˈɪkjələs
ˈʌtɚli ɹɨdˈɪkjələs
01

Hoàn toàn vô lý hoặc không hợp lý.

Completely absurd or nonsensical.

Ví dụ

His suggestion to ban social media was utterly ridiculous for young people.

Đề xuất của anh ấy về việc cấm mạng xã hội thật sự vô lý cho giới trẻ.

Many believe that the idea of mandatory curfews is utterly ridiculous.

Nhiều người tin rằng ý tưởng về lệnh giới nghiêm là hoàn toàn vô lý.

Is it utterly ridiculous to think social change can happen overnight?

Có phải thật sự vô lý khi nghĩ rằng thay đổi xã hội có thể xảy ra ngay lập tức không?

His claim that everyone is happy is utterly ridiculous.

Lời khẳng định của anh ấy rằng mọi người đều hạnh phúc là hoàn toàn vô lý.

It is not utterly ridiculous to discuss social inequality.

Thảo luận về bất bình đẳng xã hội không hoàn toàn là vô lý.

02

Đáng chế nhạo hoặc mời gọi sự chế nhạo; buồn cười.

Deserving or inviting ridicule; laughable.

Ví dụ

The idea of banning social media is utterly ridiculous for young people.

Ý tưởng cấm mạng xã hội thật là nực cười đối với giới trẻ.

It is not utterly ridiculous to discuss social inequality in our society.

Không phải là nực cười khi bàn về bất bình đẳng xã hội trong xã hội của chúng ta.

Is it utterly ridiculous to think everyone should have equal rights?

Có phải thật nực cười khi nghĩ rằng mọi người nên có quyền bình đẳng?

His excuse for being late was utterly ridiculous and unbelievable.

Lý do anh ta đến muộn thật sự là vô lý và không thể tin được.

The proposal to ban social media seems utterly ridiculous to many people.

Đề xuất cấm mạng xã hội có vẻ thật sự vô lý với nhiều người.

03

Quá đáng đến mức không thể tin được; cực kỳ.

So outrageous as to be unbelievable; extreme.

Ví dụ

His claim that everyone is rich is utterly ridiculous.

Lời khẳng định của anh ta rằng mọi người đều giàu thật là vô lý.

It is not utterly ridiculous to expect honesty in social interactions.

Không phải là vô lý khi mong đợi sự trung thực trong giao tiếp xã hội.

Is it utterly ridiculous to think social media affects mental health?

Có phải thật là vô lý khi nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?

The idea of banning social media is utterly ridiculous to many users.

Ý tưởng cấm mạng xã hội thật là vô lý với nhiều người dùng.

It is not utterly ridiculous to suggest social reforms for equality.

Không phải là vô lý khi đề xuất cải cách xã hội để bình đẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/utterly ridiculous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Utterly ridiculous

Không có idiom phù hợp