Bản dịch của từ Vacuously trong tiếng Việt
Vacuously

Vacuously (Adverb)
Theo cách không có nội dung hoặc ý nghĩa; trống rỗng.
In a way that has no content or significance emptily.
The politician spoke vacuously during the social debate last week.
Nhà chính trị đã nói một cách trống rỗng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The community meeting did not address issues vacuously.
Cuộc họp cộng đồng đã không đề cập đến các vấn đề một cách trống rỗng.
Did the speaker present ideas vacuously at the social event?
Người phát biểu có trình bày ý tưởng một cách trống rỗng tại sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "vacuously" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có nội dung". Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc lập luận logic để chỉ một tuyên bố hoặc lý luận không có giá trị có thể chứng minh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ với từ này; cách phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc hình thức sử dụng, "vacuously" có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào phong cách viết của từng tác giả.
Từ "vacuously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacuus", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không có gì". Thời gian đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh triết học để mô tả trạng thái thiếu nội dung hoặc ý nghĩa. Ngày nay, "vacuously" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logic và toán học để chỉ một tuyên bố đúng đắn nếu tiền đề của nó không được thỏa mãn, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa sự trống rỗng về nội dung và tính hợp lệ.
Từ "vacuously" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hơn. Trong viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc văn bản học thuật, thường liên quan đến những nhận xét hoặc kết luận thiếu căn cứ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc phân tích lý luận, nhấn mạnh sự trống rỗng của ý nghĩa hoặc nội dung.