Bản dịch của từ Vacuously trong tiếng Việt

Vacuously

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuously (Adverb)

vˈækjuəsli
vˈækjuəsli
01

Theo cách không có nội dung hoặc ý nghĩa; trống rỗng.

In a way that has no content or significance emptily.

Ví dụ

The politician spoke vacuously during the social debate last week.

Nhà chính trị đã nói một cách trống rỗng trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

The community meeting did not address issues vacuously.

Cuộc họp cộng đồng đã không đề cập đến các vấn đề một cách trống rỗng.

Did the speaker present ideas vacuously at the social event?

Người phát biểu có trình bày ý tưởng một cách trống rỗng tại sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vacuously/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuously

Không có idiom phù hợp