Bản dịch của từ Vacuum cleaner trong tiếng Việt
Vacuum cleaner

Vacuum cleaner (Noun)
Một thiết bị điện có chức năng hút để thu thập bụi và các hạt nhỏ từ sàn nhà và các bề mặt khác.
An electrical apparatus that by means of suction collects dust and small particles from floors and other surfaces.
Many households own a vacuum cleaner for cleaning purposes.
Nhiều hộ gia đình sở hữu một máy hút bụi để lau dọn.
The sales of vacuum cleaners increased during the holiday season.
Doanh số bán máy hút bụi tăng trong mùa lễ hội.
The vacuum cleaner broke down after years of heavy use.
Máy hút bụi hỏng sau nhiều năm sử dụng nặng.
Máy hút bụi, hay còn gọi là vacuum cleaner, là thiết bị gia dụng được sử dụng để hút bụi và các mảnh vụn từ bề mặt sàn nhà, thảm và các bề mặt khác. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi người Anh thường gọi là hoover, bắt nguồn từ tên thương hiệu. Thiết bị hoạt động dựa trên nguyên lý tạo chân không để thu hút bụi bẩn, giúp làm sạch không gian sống.
Từ "vacuum cleaner" xuất phát từ hai thành phần: "vacuum" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vacuum", nghĩa là "trống rỗng" hoặc "không khí", và "cleaner" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "clean", có nghĩa là "dọn dẹp". Lịch sử của từ này liên quan đến quá trình phát minh ra các thiết bị làm sạch bằng cách tạo ra áp suất âm để loại bỏ bụi bẩn. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng của thiết bị: làm sạch không gian bằng cách loại bỏ các chất bẩn khỏi bầu không khí.
Từ "vacuum cleaner" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh nghe và nói, khi mô tả các thiết bị gia đình hoặc thảo luận về công nghệ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến việc dọn dẹp nhà cửa, quảng cáo sản phẩm hoặc trong các bài viết về chăm sóc nhà cửa. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu và thói quen trong sinh hoạt hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp