Bản dịch của từ Vacuum cleaner trong tiếng Việt

Vacuum cleaner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vacuum cleaner (Noun)

vˈækjuəm klˈinəɹ
vˈækjuəm klˈinəɹ
01

Một thiết bị điện có chức năng hút để thu thập bụi và các hạt nhỏ từ sàn nhà và các bề mặt khác.

An electrical apparatus that by means of suction collects dust and small particles from floors and other surfaces.

Ví dụ

Many households own a vacuum cleaner for cleaning purposes.

Nhiều hộ gia đình sở hữu một máy hút bụi để lau dọn.

The sales of vacuum cleaners increased during the holiday season.

Doanh số bán máy hút bụi tăng trong mùa lễ hội.

The vacuum cleaner broke down after years of heavy use.

Máy hút bụi hỏng sau nhiều năm sử dụng nặng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vacuum cleaner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vacuum cleaner

Không có idiom phù hợp