Bản dịch của từ Vagary trong tiếng Việt

Vagary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vagary (Noun)

vəgˈɛɹi
vˈeɪgɚi
01

Một sự thay đổi bất ngờ và không thể giải thích được trong một tình huống hoặc trong hành vi của ai đó.

An unexpected and inexplicable change in a situation or in someones behaviour.

Ví dụ

Her sudden vagary confused her friends.

Hành động bất ngờ của cô ấy làm bối rối bạn bè cô ấy.

Avoid vagaries in your IELTS speaking responses.

Tránh những biến động không lý giải trong câu trả lời của bạn.

Did the vagary in his behavior affect his IELTS writing score?

Hành vi bất thường của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vagary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vagary

Không có idiom phù hợp