Bản dịch của từ Vagary trong tiếng Việt
Vagary

Vagary (Noun)
Một sự thay đổi bất ngờ và không thể giải thích được trong một tình huống hoặc trong hành vi của ai đó.
An unexpected and inexplicable change in a situation or in someones behaviour.
Her sudden vagary confused her friends.
Hành động bất ngờ của cô ấy làm bối rối bạn bè cô ấy.
Avoid vagaries in your IELTS speaking responses.
Tránh những biến động không lý giải trong câu trả lời của bạn.
Did the vagary in his behavior affect his IELTS writing score?
Hành vi bất thường của anh ấy có ảnh hưởng đến điểm số viết IELTS không?
Họ từ
Từ "vagary" chỉ những hành động hoặc ý tưởng bất thường, không thể đoán trước, thường mang tính ngẫu hứng hoặc kỳ quặc. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là sự lạc hướng hoặc sự biến động không theo quy tắc nào. "Vagary" chủ yếu được sử dụng trong văn viết để mô tả những thay đổi bất ngờ trong hành vi hoặc sự phát triển của một tình huống nhất định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "vagary" xuất phát từ động từ La tinh "vagari", có nghĩa là "đi lang thang" hoặc "làm điều ngẫu hứng". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, nhằm chỉ những sự biến đổi không thể đoán trước hoặc những hành động kỳ quặc. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ qua cách từ này diễn tả những hành động, suy nghĩ mơ hồ và thường không chính xác, phản ánh tính chất ngẫu hứng và không thể kiểm soát.
Từ "vagary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc và viết ở mức độ nâng cao. Trong ngữ cảnh khác, "vagary" thường được sử dụng để mô tả những hành động thất thường hoặc tình huống không lường trước được, như trong lĩnh vực tâm lý học, văn học hoặc thảo luận về hành vi con người. Sự hiếm gặp của từ này trong giao tiếp thường ngày cho thấy nó mang tính chất trang trọng và chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp