Bản dịch của từ Vainglory trong tiếng Việt
Vainglory

Vainglory (Noun)
His vainglory led to his downfall in the social circle.
Sự kiêu ngạo của anh ấy dẫn đến sự sụp đổ trong vòng xã hội.
She was known for her vainglory, always boasting about her achievements.
Cô ấy nổi tiếng với sự kiêu ngạo, luôn khoe khoang về thành tích của mình.
Vainglory often results in isolation from genuine social connections.
Kiêu ngạo thường dẫn đến cô lập khỏi các mối quan hệ xã hội chân thực.
Her vainglory led to her downfall in the social circle.
Sự kiêu ngạo của cô ấy dẫn đến sự sụp đổ trong xã hội.
His vainglory prevented him from making true friends.
Sự kiêu ngạo của anh ấy ngăn cản anh ấy tìm được bạn bè thực sự.
Họ từ
Từ "vainglory" chỉ sự kiêu ngạo, tự mãn hoặc thói ngạo mạn vượt quá mức cần thiết, thường liên quan đến việc tự khoe khoang về thành tích hay phẩm chất của bản thân. Khái niệm này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vanitas", có nghĩa là sự vô nghĩa. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong từ này; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau, với "vainglory" thường xuất hiện trong văn chương hay ngữ cảnh trí thức hơn.
Từ "vainglory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vanagloria", trong đó "vana" có nghĩa là "rỗng" và "gloria" có nghĩa là "vinh quang". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 để chỉ sự tự mãn thái quá và khoe khoang về thành tựu cá nhân hoặc vẻ đẹp bên ngoài. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kiêu ngạo và mù quáng trong sự tự hào, phản ánh thái độ rỗng tuếch về thành công mà không có giá trị thực chất.
Từ "vainglory" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe, nói, đọc, viết, với tần suất thấp do tính chất phức tạp và ít phổ biến của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự kiêu ngạo thái quá hoặc sự tự mãn về thành tựu cá nhân, thường gặp trong phê bình văn học, nghị luận xã hội hoặc các bài viết bàn về tính cách con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp