Bản dịch của từ Valeted trong tiếng Việt

Valeted

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valeted (Verb)

vˈælətəd
vˈælətəd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của người hầu.

Past tense and past participle of valet.

Ví dụ

He valeted my car at the charity gala last night.

Anh ấy đã giữ xe của tôi tại buổi gala từ thiện tối qua.

They did not valet their cars during the busy conference.

Họ đã không giữ xe của mình trong hội nghị bận rộn.

Did she valet her car at the wedding reception yesterday?

Cô ấy đã giữ xe của mình tại buổi tiệc cưới hôm qua chưa?

Valeted (Noun)

vˈælətəd
vˈælətəd
01

Một người phục vụ như một người hầu.

A person who serves as a valet.

Ví dụ

The valeted helped Mr. Smith with his luggage at the hotel.

Người phục vụ đã giúp ông Smith mang hành lý tại khách sạn.

They did not hire a valeted for their wedding reception.

Họ không thuê người phục vụ cho tiệc cưới của mình.

Did the valeted assist you during the gala event last night?

Người phục vụ có giúp bạn trong sự kiện tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valeted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valeted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.