Bản dịch của từ Valeted trong tiếng Việt
Valeted

Valeted (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của người hầu.
Past tense and past participle of valet.
He valeted my car at the charity gala last night.
Anh ấy đã giữ xe của tôi tại buổi gala từ thiện tối qua.
They did not valet their cars during the busy conference.
Họ đã không giữ xe của mình trong hội nghị bận rộn.
Did she valet her car at the wedding reception yesterday?
Cô ấy đã giữ xe của mình tại buổi tiệc cưới hôm qua chưa?
Valeted (Noun)
Một người phục vụ như một người hầu.
A person who serves as a valet.
The valeted helped Mr. Smith with his luggage at the hotel.
Người phục vụ đã giúp ông Smith mang hành lý tại khách sạn.
They did not hire a valeted for their wedding reception.
Họ không thuê người phục vụ cho tiệc cưới của mình.
Did the valeted assist you during the gala event last night?
Người phục vụ có giúp bạn trong sự kiện tối qua không?
Họ từ
Từ "valeted" là dạng quá khứ của động từ "valet", chỉ hành động gửi xe cho nhân viên đỗ xe hoặc sử dụng dịch vụ đa chức năng mà nhân viên sẽ chăm sóc cho xe hơi. Trong tiếng Anh Anh, "valet" có thể phát âm là /ˈvæleɪ/, trong khi đó tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ˈvælɪt/. Về mặt ngữ nghĩa, dịch vụ "valeting" thường liên quan đến sự thoải mái và tiện nghi, nhưng cũng có thể gắn liền với sự sang trọng trong việc chăm sóc phương tiện di chuyển.
Từ "valeted" xuất phát từ tiếng Pháp "valet", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "servitium", nghĩa là "dịch vụ" hoặc "người hầu". Trong lịch sử, từ này chỉ những người phục vụ cá nhân, đặc biệt trong các gia đình quý tộc. Ngày nay, "valeted" thường được sử dụng để chỉ dịch vụ đỗ xe, nơi người lái xe giao xe cho một người phục vụ. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách thức phục vụ và sự tiện lợi trong xã hội hiện đại.
Từ "valeted" xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ khách sạn và nhà hàng, liên quan đến việc đỗ xe hoặc quản lý phương tiện cho khách hàng. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống mô tả dịch vụ tiện ích hoặc văn hóa tiêu dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này không phổ biến và thường yêu cầu kiến thức chuyên môn về ngành dịch vụ.