Bản dịch của từ Valiant trong tiếng Việt

Valiant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valiant (Adjective)

vˈæljn̩t
vˈæljn̩t
01

Sở hữu hoặc thể hiện lòng can đảm hoặc quyết tâm.

Possessing or showing courage or determination.

Ví dụ

The valiant firefighter rescued the family from the burning building.

Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.

She received an award for her valiant efforts in community service.

Cô ấy nhận được một giải thưởng vì những nỗ lực dũng cảm trong công việc cộng đồng.

The valiant protesters stood up for their rights in the peaceful demonstration.

Những người biểu tình dũng cảm đã đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình hòa bình.

Dạng tính từ của Valiant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Valiant

Dũng cảm

More valiant

Dũng cảm hơn

Most valiant

Dũng cảm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valiant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valiant

Không có idiom phù hợp