Bản dịch của từ Valiant trong tiếng Việt
Valiant

Valiant (Adjective)
Sở hữu hoặc thể hiện lòng can đảm hoặc quyết tâm.
Possessing or showing courage or determination.
The valiant firefighter rescued the family from the burning building.
Người lính cứu hỏa dũng cảm đã cứu gia đình khỏi tòa nhà đang cháy.
She received an award for her valiant efforts in community service.
Cô ấy nhận được một giải thưởng vì những nỗ lực dũng cảm trong công việc cộng đồng.
The valiant protesters stood up for their rights in the peaceful demonstration.
Những người biểu tình dũng cảm đã đứng lên bảo vệ quyền lợi của họ trong cuộc biểu tình hòa bình.
Dạng tính từ của Valiant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Valiant Dũng cảm | More valiant Dũng cảm hơn | Most valiant Dũng cảm nhất |
Họ từ
Từ "valiant" xuất phát từ tiếng Latinh "valens", có nghĩa là mạnh mẽ hay dũng cảm. Trong tiếng Anh, "valiant" được sử dụng để miêu tả một người có sự can đảm và kiên cường, thường trong bối cảnh chiến đấu hoặc đối mặt với thử thách. Cả phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn so với người Mỹ.
Từ "valiant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valens", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "dũng cảm". Tiền tố này liên quan đến hành động có sức mạnh hoặc sự can đảm. Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "valiant", mang nghĩa thể hiện phẩm chất dũng cảm trong chiến đấu hoặc ứng xử. Sự kết hợp giữa sức mạnh và lòng dũng cảm trong lịch sử đã tạo ra ý nghĩa hiện tại của "valiant" như là một từ miêu tả sự gan dạ và kiên cường trong các tình huống thử thách.
Từ "valiant" có mức độ sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi Reading và Writing, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến anh hùng hay phẩm chất con người. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "valiant" thường được dùng để miêu tả hành động dũng cảm trong các câu chuyện lịch sử, văn học, hoặc trong các cuộc thảo luận về tính cách. Từ này gợi lên ý tưởng về lòng dũng cảm và sự kiên cường trong bối cảnh đối mặt với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp