Bản dịch của từ Valiantness trong tiếng Việt
Valiantness

Valiantness (Noun)
Lòng can đảm hoặc quyết tâm.
Courage or determination.
Her valiantness inspired others to join the community service project.
Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia dự án phục vụ cộng đồng.
The valiantness of the volunteers was not enough to complete the task.
Sự dũng cảm của các tình nguyện viên không đủ để hoàn thành nhiệm vụ.
Is valiantness essential for effective leadership in social movements?
Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?
Valiantness (Adjective)
Sở hữu hoặc thể hiện lòng can đảm hoặc quyết tâm.
Possessing or showing courage or determination.
The valiantness of activists inspired many to join the protest.
Sự dũng cảm của những người hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia biểu tình.
Her valiantness in defending human rights is widely recognized.
Sự dũng cảm của cô trong việc bảo vệ nhân quyền được công nhận rộng rãi.
Is valiantness necessary for social change in our communities?
Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?
Tính từ "valiantness" diễn tả phẩm chất của sự dũng cảm và can đảm, thường được áp dụng trong bối cảnh hành động anh hùng hoặc quyết tâm đối mặt với thử thách. Từ này tương đối hiếm gặp trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày. Ngoài ra, phiên bản phổ biến hơn của từ này là "valiance", thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, "valiantness" ít phổ biến hơn và có xu hướng được tìm thấy trong văn bản cổ điển hoặc học thuật.
Từ "valiantness" xuất phát từ gốc Latinh "valere", có nghĩa là "có sức mạnh" hoặc "mạnh mẽ". Trong tiếng Pháp cổ, từ "vaillant" diễn tả sự dũng cảm và kiên cường. Sự chuyển hóa ý nghĩa từ sức mạnh thể chất sang lòng dũng cảm phản ánh qua việc sử dụng từ này trong các văn kiện văn học và quân sự. Hiện nay, "valiantness" được sử dụng để chỉ phẩm chất dũng cảm, gan dạ trong đối mặt với những thử thách.
Từ "valiantness" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó mang tính chất trang trọng và hiếm gặp trong ngôn ngữ thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng để mô tả lòng dũng cảm và tinh thần kiên cường trong các tình huống thử thách, chẳng hạn như trong văn học, phim ảnh hay các bài thuyết trình về anh hùng. Sự hiếm gặp của từ này có thể dẫn đến khó khăn trong việc khai thác đúng cách trong các bài kiểm tra tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp