Bản dịch của từ Valiantness trong tiếng Việt

Valiantness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valiantness (Noun)

vˈeɪliəntəs
vˈeɪliəntəs
01

Lòng can đảm hoặc quyết tâm.

Courage or determination.

Ví dụ

Her valiantness inspired others to join the community service project.

Sự dũng cảm của cô ấy đã truyền cảm hứng cho người khác tham gia dự án phục vụ cộng đồng.

The valiantness of the volunteers was not enough to complete the task.

Sự dũng cảm của các tình nguyện viên không đủ để hoàn thành nhiệm vụ.

Is valiantness essential for effective leadership in social movements?

Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho lãnh đạo hiệu quả trong các phong trào xã hội không?

Valiantness (Adjective)

vˈeɪliəntəs
vˈeɪliəntəs
01

Sở hữu hoặc thể hiện lòng can đảm hoặc quyết tâm.

Possessing or showing courage or determination.

Ví dụ

The valiantness of activists inspired many to join the protest.

Sự dũng cảm của những người hoạt động đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia biểu tình.

Her valiantness in defending human rights is widely recognized.

Sự dũng cảm của cô trong việc bảo vệ nhân quyền được công nhận rộng rãi.

Is valiantness necessary for social change in our communities?

Liệu sự dũng cảm có cần thiết cho sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valiantness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valiantness

Không có idiom phù hợp