Bản dịch của từ Valise trong tiếng Việt

Valise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valise (Noun)

vəlˈis
vəlˈis
01

Một chiếc túi du lịch hoặc vali nhỏ.

A small travelling bag or suitcase.

Ví dụ

She packed her valise with essentials for the trip.

Cô ấy đã đóng gói valise của mình với những thứ cần thiết cho chuyến đi.

The valise was left unattended at the train station.

Valise đã bị bỏ quên tại ga xe lửa.

He carried the old valise filled with memories of his youth.

Anh ta mang chiếc valise cũ đựng đầy kỷ niệm của tuổi trẻ mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valise

Không có idiom phù hợp