Bản dịch của từ Valise trong tiếng Việt
Valise

Valise (Noun)
Một chiếc túi du lịch hoặc vali nhỏ.
A small travelling bag or suitcase.
She packed her valise with essentials for the trip.
Cô ấy đã đóng gói valise của mình với những thứ cần thiết cho chuyến đi.
The valise was left unattended at the train station.
Valise đã bị bỏ quên tại ga xe lửa.
He carried the old valise filled with memories of his youth.
Anh ta mang chiếc valise cũ đựng đầy kỷ niệm của tuổi trẻ mình.
"Valise" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một chiếc vali nhỏ được sử dụng để đựng quần áo và đồ dùng cá nhân khi travel. Từ này trong tiếng Anh Mỹ có thể được thay thế bằng thuật ngữ "suitcase". Tuy nhiên, "valise" thường được sử dụng trong tiếng Anh British hơn và thường mang ngữ nghĩa cổ điển hoặc trang trọng hơn. Trong cả hai biến thể ngôn ngữ, từ này được phát âm tương tự, nhưng "suitcase" phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "valise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "valise", xuất phát từ từ Latin "valisia", có nghĩa là "hành lý" hoặc "túi". Trong thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ một loại túi xách nhỏ, thường dùng để đựng đồ cá nhân khi đi du lịch. Ý nghĩa này vẫn được giữ nguyên trong tiếng Anh hiện đại, nơi "valise" chỉ các loại vali hay túi xách di động, thể hiện tính chất tiện dụng trong việc di chuyển.
Từ "valise" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về du lịch hoặc vận chuyển hành lý. Trong các ngữ cảnh khác, "valise" thường được nhắc đến khi đề cập đến hành lý nhỏ, thường sử dụng trong các tình huống ngữ nghĩa liên quan đến du lịch và di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp