Bản dịch của từ Valorize trong tiếng Việt
Valorize

Valorize (Verb)
Communities should valorize local artists to boost cultural pride and economy.
Cộng đồng nên đánh giá cao các nghệ sĩ địa phương để nâng cao tự hào văn hóa và kinh tế.
Many people do not valorize volunteering in their neighborhoods enough.
Nhiều người không đánh giá cao việc tình nguyện trong khu phố của họ.
How can we valorize diverse cultures in our social programs effectively?
Chúng ta có thể đánh giá cao các nền văn hóa đa dạng trong các chương trình xã hội như thế nào?
Từ "valorize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valere", mang ý nghĩa là làm tăng giá trị hoặc sự tôn vinh. Trong ngữ cảnh kinh tế, "valorize" thường được sử dụng để chỉ hành động nâng cao giá trị cho một sản phẩm hoặc dịch vụ, nhằm tạo ra lợi nhuận tối ưu. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "valorise" được sử dụng thay cho "valorize", nhưng có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến cách phát âm và ngữ nghĩa.
Từ "valorize" bắt nguồn từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "mạnh mẽ". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ giới hạn trong các lĩnh vực kinh tế đến việc đánh giá giá trị hoặc tầm quan trọng của một đối tượng. Trong ngữ cảnh hiện nay, "valorize" thường được sử dụng để chỉ hành động công nhận và nâng cao giá trị của một sản phẩm, ý tưởng hoặc văn hóa, phản ánh sự quan tâm đối với giá trị nhân văn và kinh tế trong xã hội.
Từ "valorize" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và kinh tế, thể hiện quá trình đánh giá hoặc làm tăng giá trị của một sản phẩm, dịch vụ hoặc khái niệm nào đó. Trong các tình huống thực tiễn, từ này thường thấy trong các bài luận về chính sách công, tiếp thị hoặc phân tích thị trường, nơi yêu cầu làm nổi bật giá trị tiềm ẩn.