Bản dịch của từ Valuate trong tiếng Việt

Valuate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuate (Verb)

vˈæljueɪt
vˈæljueɪt
01

Để xác định giá trị hoặc giá trị của một cái gì đó.

To determine the value or worth of something.

Ví dụ

The real estate agent will valuate the property accurately.

Người môi giới bất động sản sẽ định giá tài sản một cách chính xác.

The appraiser will valuate the antique vase for the auction.

Người định giá sẽ định giá cái lọ cổ để bán đấu giá.

It's important to valuate the donations for the charity event.

Quan trọng khi định giá các món quà cho sự kiện từ thiện.

Dạng động từ của Valuate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Valuate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Valuated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Valuated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Valuates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Valuating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valuate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valuate

Không có idiom phù hợp