Bản dịch của từ Valuate trong tiếng Việt
Valuate

Valuate (Verb)
The real estate agent will valuate the property accurately.
Người môi giới bất động sản sẽ định giá tài sản một cách chính xác.
The appraiser will valuate the antique vase for the auction.
Người định giá sẽ định giá cái lọ cổ để bán đấu giá.
It's important to valuate the donations for the charity event.
Quan trọng khi định giá các món quà cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Valuate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Valuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Valuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuating |
Họ từ
Động từ "valuate" có nghĩa là định giá, đánh giá một giá trị nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, bất động sản hoặc đánh giá thành tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và thường bị thay thế bởi "evaluate". Dù cả hai phiên bản có thể được dùng trong bối cảnh tương tự, "valuate" thường ít xuất hiện hơn trong văn cảnh thông dụng. Về mặt phát âm, sự khác biệt giữa các biến thể không rõ ràng, nhưng người dùng tiếng Anh thường ưa chuộng "evaluate" hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "evaluate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "valere", nghĩa là "có giá trị" hoặc "làm cho có giá trị". Trong tiếng Latin, "evaluare" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "ex-" (ra ngoài) với "valere", mang ý nghĩa "đánh giá giá trị". Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển từ việc xác định giá trị của một đối tượng hay khái niệm, đến việc phân tích và đưa ra nhận định trong bối cảnh giáo dục và khoa học hiện đại. Sự kết hợp này vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong sử dụng hiện tại, nhấn mạnh sự cần thiết trong việc đánh giá một cách có hệ thống.
Từ "valuate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Thường gặp trong bối cảnh đánh giá giá trị tài sản hoặc sản phẩm, từ này chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực tài chính, bất động sản và giáo dục. Trong các bài kiểm tra IELTS, học sinh có thể gặp từ này trong các văn bản chuyên ngành, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp