Bản dịch của từ Valuated trong tiếng Việt
Valuated

Valuated (Verb)
Experts valuated the impact of social media on youth behavior.
Các chuyên gia đã đánh giá tác động của mạng xã hội đến hành vi thanh thiếu niên.
They did not valuate the importance of community service programs.
Họ đã không đánh giá tầm quan trọng của các chương trình phục vụ cộng đồng.
Did the study valuate the effects of social isolation on mental health?
Nghiên cứu có đánh giá tác động của sự cô lập xã hội đến sức khỏe tâm thần không?
Dạng động từ của Valuated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Valuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Valuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuating |
Họ từ
Từ "valuated" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh giá hoặc xác định giá trị của một đối tượng hoặc tài sản. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính và kinh tế. Phiên bản chuẩn của từ này trong tiếng Anh Mỹ là "appraised", thường được ưa chuộng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh, "valuated" ít phổ biến hơn, nhưng vẫn được sử dụng trong văn phong chính thức, nhất là trong các tài liệu pháp lý hoặc tài chính.
Từ "valuated" có nguồn gốc từ động từ Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "valuer", trước khi được tiếp nhận vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự trở thành của "valuated" diễn ra trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại, nhấn mạnh việc xác định giá trị của một tài sản hoặc đối tượng nào đó. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính và quản lý để chỉ quá trình định giá và đánh giá giá trị.
Từ "valuated" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi mà các từ vựng thông dụng hơn được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh học thuật, "valuated" thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo tài chính nhằm mô tả quá trình định giá tài sản hoặc dịch vụ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế khi phân tích giá trị của các yếu tố trong các mô hình kinh tế.