Bản dịch của từ Valuates trong tiếng Việt
Valuates

Valuates (Verb)
The committee valuates community projects every year for funding decisions.
Ủy ban đánh giá các dự án cộng đồng mỗi năm để quyết định tài trợ.
They do not valuate the social impact of their policies effectively.
Họ không đánh giá hiệu quả tác động xã hội của các chính sách.
How does the government valuate the success of social programs?
Chính phủ đánh giá thành công của các chương trình xã hội như thế nào?
Để đánh giá theo một tiêu chuẩn cụ thể.
To evaluate by a particular standard.
The committee valuates community projects based on their social impact.
Ủy ban đánh giá các dự án cộng đồng dựa trên tác động xã hội.
She does not valuate opinions that lack evidence in social discussions.
Cô ấy không đánh giá ý kiến thiếu bằng chứng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does the government valuate social programs for funding decisions?
Chính phủ đánh giá các chương trình xã hội như thế nào để quyết định cấp vốn?
Để đánh giá chất lượng hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó.
To appraise the quality or significance of something.
The committee valuates community projects every year for funding decisions.
Ủy ban đánh giá các dự án cộng đồng hàng năm để quyết định tài trợ.
She does not valuate social media influence in her research.
Cô ấy không đánh giá ảnh hưởng của mạng xã hội trong nghiên cứu của mình.
Do you think the government valuates public opinion effectively?
Bạn có nghĩ rằng chính phủ đánh giá ý kiến công chúng một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Valuates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Valuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Valuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuating |
Họ từ
Từ "valuates" là dạng động từ của "evaluate", có nghĩa là đánh giá, ước lượng giá trị của một vật hoặc một tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế, giáo dục, và nghiên cứu. Tuy nhiên, "evaluates" là dạng phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, trong khi "valuates" ít gặp hơn và có thể chỉ xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể hơn. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản.
Từ "valuates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "đủ sức". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này thể hiện quá trình xác định giá trị của một đối tượng hoặc khía cạnh nào đó. Ở hiện tại, "valuates" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và thương mại để chỉ việc đánh giá giá trị tài sản hoặc dịch vụ, phản ánh bản chất của quá trình nhận thức giá trị đã tồn tại từ thời cổ đại.
Từ "evaluates" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần đánh giá thông tin, ý kiến hoặc hiện tượng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu, báo cáo và phân tích để chỉ việc đánh giá hoặc xác định giá trị của một đối tượng nào đó. Ngoài ra, trong môi trường kinh doanh, từ này cũng thường được sử dụng để mô tả quá trình phân tích hiệu suất hoặc tình hình tài chính.