Bản dịch của từ Valuer trong tiếng Việt
Valuer
Valuer (Verb)
The valuer assessed the house's worth at $300,000 last week.
Người định giá đã đánh giá giá trị ngôi nhà là 300.000 đô la tuần trước.
The valuer did not evaluate the old building's historical significance.
Người định giá đã không đánh giá tầm quan trọng lịch sử của tòa nhà cũ.
Did the valuer determine the value of the community center?
Người định giá đã xác định giá trị của trung tâm cộng đồng chưa?
Valuer (Noun)
A valuer appraised the community center worth at $500,000 last year.
Một người định giá đã đánh giá trung tâm cộng đồng trị giá 500.000 đô la năm ngoái.
The valuer did not undervalue the importance of local businesses.
Người định giá không đánh giá thấp tầm quan trọng của các doanh nghiệp địa phương.
Is the valuer responsible for assessing public property values in our city?
Người định giá có trách nhiệm đánh giá giá trị tài sản công ở thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Valuer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valuer | Valuers |