Bản dịch của từ Valuer trong tiếng Việt
Valuer
Valuer (Verb)
The valuer assessed the house's worth at $300,000 last week.
Người định giá đã đánh giá giá trị ngôi nhà là 300.000 đô la tuần trước.
The valuer did not evaluate the old building's historical significance.
Người định giá đã không đánh giá tầm quan trọng lịch sử của tòa nhà cũ.
Did the valuer determine the value of the community center?
Người định giá đã xác định giá trị của trung tâm cộng đồng chưa?
Valuer (Noun)
A valuer appraised the community center worth at $500,000 last year.
Một người định giá đã đánh giá trung tâm cộng đồng trị giá 500.000 đô la năm ngoái.
The valuer did not undervalue the importance of local businesses.
Người định giá không đánh giá thấp tầm quan trọng của các doanh nghiệp địa phương.
Is the valuer responsible for assessing public property values in our city?
Người định giá có trách nhiệm đánh giá giá trị tài sản công ở thành phố chúng ta không?
Dạng danh từ của Valuer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Valuer | Valuers |
Họ từ
"Valuer" là một danh từ chỉ người có chuyên môn trong việc định giá tài sản, bất động sản hoặc hàng hóa. Từ này phổ biến trong lĩnh vực tài chính và bất động sản, nơi yêu cầu đánh giá chính xác giá trị của tài sản. Trong British English, "valuer" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi American English thường sử dụng "appraiser" với nghĩa tương tự. Sự khác biệt này có thể thể hiện trong ngữ cảnh pháp lý và thói quen thương mại tại mỗi quốc gia.
Từ "valuer" xuất phát từ gốc tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị" hoặc "có sức mạnh". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này được chuyển thể thành "valeur", nghĩa là "giá trị". Từ thế kỷ 15, "valuer" đã tồn tại trong tiếng Anh với nghĩa chỉ người định giá hoặc đánh giá giá trị của một vật phẩm nào đó. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của việc xác định giá trong các lĩnh vực kinh tế và thương mại.
Từ "valuer" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần thể hiện khả năng đánh giá và phân tích. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "valuer" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và bất động sản, nơi việc định giá tài sản hoặc dịch vụ là cần thiết. Từ này thể hiện vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị và đưa ra quyết định kinh tế.