Bản dịch của từ Valvate trong tiếng Việt
Valvate

Valvate (Adjective)
(của các lá đài hoặc các bộ phận khác) có các cạnh liền kề nhau chứ không chồng lên nhau.
Of sepals or other parts having adjacent edges abutting rather than overlapping.
The valvate petals of the flower attract many social butterflies.
Cánh hoa có hình dạng chồng chéo thu hút nhiều bướm xã hội.
The valvate design does not overlap, making it visually appealing.
Thiết kế không chồng chéo tạo nên sự hấp dẫn về mặt thị giác.
Are the valvate edges of the leaves important for social insects?
Các cạnh không chồng chéo của lá có quan trọng với côn trùng xã hội không?
Từ "valvate" trong tiếng Anh được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả cấu trúc có dạng van hoặc nắp, thường là trong bào tử hoặc quả khô. Trong ngữ cảnh thực vật học, "valvate" chỉ một kiểu hình thái của nắp bào tử khi hai mảnh nắp không gắn chặt với nhau mà chỉ chạm nhẹ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều giữ nguyên hình thức và ý nghĩa sử dụng.
Từ "valvate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "valvatus", có nghĩa là "được gập lại" hoặc "nắp". Trong lĩnh vực sinh học, từ này được sử dụng để mô tả các cấu trúc như lá đài hoặc cánh hoa mở ra theo cách giống như nắp, cho thấy sự tương đồng với nguồn gốc của nó. Sự kết nối này cho thấy cách mà các hiện tượng tự nhiên được mô tả bằng các phép ẩn dụ từ ngôn ngữ cổ đại, làm nổi bật mối quan hệ giữa ngôn ngữ và cách chúng ta hiểu được thế giới xung quanh.
Từ "valvate" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc sinh học, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc or hình thái của các thành phần như lá hay hoa. Các lĩnh vực liên quan như thực vật học hoặc kỹ thuật cơ khí là nơi phổ biến nhất mà thuật ngữ này được áp dụng.