Bản dịch của từ Valvate trong tiếng Việt

Valvate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valvate (Adjective)

vˈælveɪt
vˈælveɪt
01

(của các lá đài hoặc các bộ phận khác) có các cạnh liền kề nhau chứ không chồng lên nhau.

Of sepals or other parts having adjacent edges abutting rather than overlapping.

Ví dụ

The valvate petals of the flower attract many social butterflies.

Cánh hoa có hình dạng chồng chéo thu hút nhiều bướm xã hội.

The valvate design does not overlap, making it visually appealing.

Thiết kế không chồng chéo tạo nên sự hấp dẫn về mặt thị giác.

Are the valvate edges of the leaves important for social insects?

Các cạnh không chồng chéo của lá có quan trọng với côn trùng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/valvate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Valvate

Không có idiom phù hợp