Bản dịch của từ Abutting trong tiếng Việt
Abutting

Abutting (Adjective)
The abutting houses shared a common wall.
Nhà kề nhau chia sẻ một bức tường chung.
The abutting shops had similar storefront designs.
Cửa hàng kề nhau có thiết kế cửa hiệu tương tự.
The abutting apartments overlooked a beautiful park.
Căn hộ kề nhau nhìn ra một công viên đẹp.
Dạng tính từ của Abutting (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abutting Đang tiếp xúc | - | - |
Abutting (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của trụ.
Present participle and gerund of abut.
The playground abutting the school is popular among children.
Sân chơi giáp trường học rất phổ biến với trẻ em.
Her house abutting the park offers a serene living environment.
Ngôi nhà của cô giáp công viên cung cấp môi trường sống thanh bình.
The café abutting the bookstore attracts many book lovers.
Quán cà phê giáp hiệu sách thu hút rất nhiều người yêu sách.
Abutting (Noun)
Trụ cầu.
The new community center will be built near the abutting property.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ được xây dựng gần tài sản tiếp giáp.
The abutting houses share a common wall, creating a sense of unity.
Những căn nhà tiếp giáp chia sẻ một bức tường chung, tạo cảm giác đoàn kết.
The abutting landowners are discussing plans for a joint garden project.
Các chủ sở hữu đất tiếp giáp đang thảo luận kế hoạch cho dự án vườn chung.
Họ từ
Từ "abutting" là tính từ chỉ sự tiếp giáp, thường được sử dụng để mô tả các vật thể, tài sản hoặc khu vực có cạnh hoặc bề mặt chạm nhau. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến bất động sản và quy hoạch đô thị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "abutting" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo mỗi vùng miền.
Từ "abutting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "abuttare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "buttare" có nghĩa là "đẩy". Ban đầu, ý nghĩa của từ ám chỉ việc đẩy lại gần với một cái gì đó khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "abutting" được sử dụng để chỉ các đối tượng tiếp giáp hoặc nối liền nhau, đặc biệt trong kiến trúc và pháp lý. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh đặc điểm vật lý của sự gần gũi và kết nối giữa các đối tượng.
Từ "abutting" là một thuật ngữ phổ biến trong các tình huống liên quan đến kiến trúc, quy hoạch đô thị và tài sản bất động sản. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Listening và Reading, nhưng ít khi thấy trong Writing và Speaking. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các mô tả về vị trí các bất động sản liền kề nhau, hay trong các thảo luận về quyền sử dụng tài sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp