Bản dịch của từ Abutting trong tiếng Việt

Abutting

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abutting (Adjective)

əbˈʌtɪŋ
əbˈʌtɪŋ
01

Đối diện nhau, trước mặt.

Facing each other front to front.

Ví dụ

The abutting houses shared a common wall.

Nhà kề nhau chia sẻ một bức tường chung.

The abutting shops had similar storefront designs.

Cửa hàng kề nhau có thiết kế cửa hiệu tương tự.

The abutting apartments overlooked a beautiful park.

Căn hộ kề nhau nhìn ra một công viên đẹp.

Dạng tính từ của Abutting (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abutting

Đang tiếp xúc

-

-

Abutting (Verb)

əbˈʌtɪŋ
əbˈʌtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của trụ.

Present participle and gerund of abut.

Ví dụ

The playground abutting the school is popular among children.

Sân chơi giáp trường học rất phổ biến với trẻ em.

Her house abutting the park offers a serene living environment.

Ngôi nhà của cô giáp công viên cung cấp môi trường sống thanh bình.

The café abutting the bookstore attracts many book lovers.

Quán cà phê giáp hiệu sách thu hút rất nhiều người yêu sách.

Abutting (Noun)

əbˈʌtɪŋ
əbˈʌtɪŋ
01

Trụ cầu.

Abutment.

Ví dụ

The new community center will be built near the abutting property.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ được xây dựng gần tài sản tiếp giáp.

The abutting houses share a common wall, creating a sense of unity.

Những căn nhà tiếp giáp chia sẻ một bức tường chung, tạo cảm giác đoàn kết.

The abutting landowners are discussing plans for a joint garden project.

Các chủ sở hữu đất tiếp giáp đang thảo luận kế hoạch cho dự án vườn chung.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abutting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abutting

Không có idiom phù hợp