Bản dịch của từ Abutment trong tiếng Việt
Abutment

Abutment (Noun)
The abutment of the new bridge supports heavy traffic in our city.
Móng cầu của cây cầu mới hỗ trợ giao thông nặng ở thành phố chúng tôi.
The abutment does not hold up the old bridge anymore.
Móng cầu không còn giữ được cây cầu cũ nữa.
Do you think the abutment is strong enough for the bridge?
Bạn có nghĩ rằng móng cầu đủ mạnh cho cây cầu không?
Họ từ
Từ "abutment" đề cập đến phần cấu trúc hỗ trợ ở đầu hoặc cuối của một công trình xây dựng, thường là cầu, với chức năng giữ cho các phần khác nhau của công trình được ổn định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xây dựng ở cả hai phiên bản, từ "abutment" chủ yếu liên quan đến các yếu tố kiến trúc và kỹ thuật, giữ vai trò quan trọng trong việc phân phối tải trọng và bảo đảm an toàn cho cấu trúc.
Từ "abutment" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abutmentum", mang ý nghĩa là "điểm tựa". Qua tiếng Pháp cổ "abutement", từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 15. Ban đầu, "abutment" chỉ về các cấu trúc xây dựng hỗ trợ cho một phần lớn hơn, như cầu hoặc tòa nhà, và nó vẫn giữ nguyên ý nghĩa đó cho đến ngày nay, phản ánh sự kết nối chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng của nó trong kỹ thuật xây dựng.
Từ "abutment" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh của sách vở chuyên ngành kiến trúc hoặc kỹ thuật xây dựng, đặc biệt khi nói về cấu trúc hỗ trợ cầu hoặc tường. Trong các tài liệu này, từ này được sử dụng khi mô tả sự liên kết hoặc tiếp xúc giữa các phần của một công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp