Bản dịch của từ Span trong tiếng Việt
Span
Span (Noun)
Bất kỳ đơn vị đo chiều dài truyền thống nào gần đúng với khoảng cách này, đặc biệt là sải tay 9 inch của anh tạo thành ⅛ sải và tương đương với 22,86 cm.
Any of various traditional units of length approximating this distance, especially the english handspan of 9 inches forming ⅛ fathom and equivalent to 22.86 cm.
The bridge has a span of 500 meters.
Cây cầu có nhịp dài 500 mét.
The athlete's wingspan is impressive.
Sải cánh của vận động viên thật ấn tượng.
The span of the project covers two years.
Dự án kéo dài hai năm.
(kiến trúc, xây dựng) chiều dài của một sợi cáp, dây điện, dây thừng, xích giữa hai trụ đỡ liên tiếp.
(architecture, construction) the length of a cable, wire, rope, chain between two consecutive supports.
The span of the bridge was 300 meters.
Nhịp cầu là 300 mét.
The span of the power line was impressive.
Độ dài của đường dây điện thật ấn tượng.
The span of the suspension bridge amazed the visitors.
Độ dài của cầu treo khiến du khách kinh ngạc.
The albatross has an impressive wingspan of over 11 feet.
Chim hải âu có sải cánh ấn tượng hơn 11 feet.
The plane's wingspan allowed it to fly smoothly through the sky.
Sải cánh của máy bay cho phép nó bay êm ái trên bầu trời.
The bird's wingspan was measured to be 2 meters during the study.
Sải cánh của con chim được đo là 2 mét trong quá trình nghiên cứu.
Dạng danh từ của Span (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Span | Spans |
Kết hợp từ của Span (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Two-week span Thời gian hai tuần | The study showed changes in behavior over a two-week span. Nghiên cứu cho thấy sự thay đổi trong hành vi trong khoảng hai tuần. |
Life span Tuổi thọ | The average life span in the u.s. is around 78 years. Tuổi thọ trung bình ở mỹ khoảng 78 năm. |
Full span Một phạm vi đầy đủ | The full span of social media affects teenagers' mental health significantly. Toàn bộ ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên. |
Short span Khoảng thời gian ngắn | Many friendships last only a short span during college years. Nhiều tình bạn chỉ kéo dài một khoảng thời gian ngắn trong đại học. |
Long span Khoảng thời gian dài | The community center has a long span of activities for families. Trung tâm cộng đồng có một loạt hoạt động cho các gia đình. |
Họ từ
Từ "span" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ khoảng cách giữa hai đầu mút hoặc khoảng thời gian giữa hai sự kiện. Dưới dạng danh từ, "span" thường được sử dụng để chỉ chiều dài hay thời gian, ví dụ như "a span of years". Trong tiếng Anh British, "span" có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp thường ngày, từ này có thể mang sắc thái khác nhau về ngữ điệu, phản ánh cái nhìn văn hóa và phong cách giao tiếp của người nói.
Từ "span" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "spanian", có nghĩa là "kéo căng" hoặc "mở rộng". Nguồn gốc từ Latinh "spanare", liên quan đến hành động kéo dài hoặc trải rộng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để bao hàm không chỉ sự mở rộng vật lý mà còn thể hiện khoảng cách giữa hai điểm. Ngày nay, "span" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa các sự kiện, thể hiện sự liên kết và tương tác trong không gian và thời gian.
Từ "span" thường xuất hiện trong cả bốn phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến thời gian hay khoảng cách, trong khi trong phần Đọc và Viết, nó thường được dùng để mô tả sự bao quát về mặt không gian hoặc thời gian của một hiện tượng. Thêm vào đó, từ "span" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, kiến trúc và nghiên cứu khoa học khi thảo luận về sự kéo dài hoặc độ dài của một cái gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp