Bản dịch của từ Vambrace trong tiếng Việt
Vambrace

Vambrace (Noun)
Một mảnh áo giáp cho cánh tay, đặc biệt là cẳng tay.
A piece of armour for the arm, especially the forearm.
The knight wore a shiny vambrace to protect his forearm.
Hiệp sĩ đeo một cái vambrace bóng bảy để bảo vệ cánh tay.
During the medieval festival, participants showcased their elaborate vambraces.
Trong lễ hội thời Trung cổ, các người tham gia trưng bày vambrace tinh xảo của mình.
The museum displayed an ancient vambrace used by warriors in battles.
Bảo tàng trưng bày một chiếc vambrace cổ xưa được các chiến binh sử dụng trong trận chiến.
Họ từ
Vambrace, một thuật ngữ trong ngành vũ khí và trang phục quân sự, chỉ một bộ phận bảo vệ cánh tay, thường được làm từ kim loại hoặc da, nhằm bảo vệ trước các tác động từ vũ khí. Vambrace thường được sử dụng trong binh lính thời trung cổ và các trận chiến. Từ này giữ nguyên cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhỏ trong phát âm. Nói chung, vambrace có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể của chiến binh trong thời chiến.
"Vambrace" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "bracchium", có nghĩa là cánh tay. Từ gốc này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "brassart", chỉ phần bảo vệ cánh tay trong trang phục chiến đấu. Trong lịch sử, vambrace được sử dụng rộng rãi trong thời Trung Cổ để bảo vệ cánh tay khỏi đòn tấn công. Ngày nay, "vambrace" chỉ rõ hơn về các thiết bị bảo vệ, thường được sử dụng trong thể thao hoặc hoạt động chiến đấu, thể hiện sự gắn kết giữa chức năng và lịch sử.
Từ "vambrace" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi tập trung vào ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến lịch sử quân sự hoặc vũ khí cổ điển. Trong các tình huống thông thường, "vambrace" được dùng để chỉ phần bảo vệ cẳng tay của chiến binh, thường gặp trong văn hóa phổ biến hoặc khi bàn luận về phim ảnh, trò chơi điện tử liên quan đến lịch sử hoặc giả tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp