Bản dịch của từ Vambrace trong tiếng Việt

Vambrace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vambrace (Noun)

vˈæmbɹeis
vˈæmbɹeis
01

Một mảnh áo giáp cho cánh tay, đặc biệt là cẳng tay.

A piece of armour for the arm, especially the forearm.

Ví dụ

The knight wore a shiny vambrace to protect his forearm.

Hiệp sĩ đeo một cái vambrace bóng bảy để bảo vệ cánh tay.

During the medieval festival, participants showcased their elaborate vambraces.

Trong lễ hội thời Trung cổ, các người tham gia trưng bày vambrace tinh xảo của mình.

The museum displayed an ancient vambrace used by warriors in battles.

Bảo tàng trưng bày một chiếc vambrace cổ xưa được các chiến binh sử dụng trong trận chiến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vambrace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vambrace

Không có idiom phù hợp