Bản dịch của từ Vampiroid trong tiếng Việt

Vampiroid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vampiroid (Noun)

vˈæmpɚˌɔɪd
vˈæmpɚˌɔɪd
01

Một người mô phỏng lối sống mà họ coi là lối sống của ma cà rồng.

A person who emulates what they consider to be a vampires lifestyle.

Ví dụ

Many young people identify as vampiroids in today's social media culture.

Nhiều bạn trẻ xác định là vampiroid trong văn hóa mạng xã hội hôm nay.

Not every goth is a vampiroid; many prefer different lifestyles.

Không phải mọi người theo phong cách goth đều là vampiroid; nhiều người thích lối sống khác.

Are vampiroids becoming more popular among teenagers in urban areas?

Liệu vampiroid có trở nên phổ biến hơn trong giới trẻ ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vampiroid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vampiroid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.