Bản dịch của từ Vanisher trong tiếng Việt
Vanisher

Vanisher (Verb)
The vanisher left without a trace after the party.
Người biến mất rời đi mà không để lại dấu vết sau buổi tiệc.
The magician vanisher made the rabbit disappear in seconds.
Người biến mất ảo thuật đã khiến con thỏ biến mất chỉ trong vài giây.
The mysterious vanisher vanished into thin air, surprising everyone.
Người biến mất bí ẩn biến mất vào không trung, làm bất ngờ mọi người.
Họ từ
Từ "vanisher" chỉ người hoặc vật có khả năng biến mất đột ngột hoặc không thể nhìn thấy được. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc ảo thuật, thuật ngữ này thường ám chỉ những performer thực hiện các màn trình diễn biến mất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "vanisher" không phải là từ thông dụng và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật.
Từ "vanisher" có nguồn gốc từ động từ "vanish", xuất phát từ tiếng Latin "vanescere", có nghĩa là "biến mất". Tiền tố "van-" mang nghĩa là "không còn", kết hợp với hậu tố "-er" chỉ người thực hiện hành động. Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển động từ việc chỉ sự biến mất trong không gian đến việc chỉ những cá nhân hoặc sự vật không còn hiện diện. Hiện tại, "vanisher" thường chỉ những người hoặc vật có khả năng xuất hiện và biến mất một cách bất ngờ, mở rộng nghĩa lên các khía cạnh như sự lén lút hay tay nghề ảo thuật.
Từ "vanisher" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất hẹp và không phổ biến của nó. Trong ngữ cảnh học thuật và văn học, "vanisher" được sử dụng để mô tả nhân vật hoặc khái niệm biến mất, thường liên quan đến những chủ đề như ma thuật, huyền bí hoặc sự biến hóa. Trong văn nói hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi mô tả hiện tượng không rõ ràng, nhưng tần suất sử dụng vẫn rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp